Viễn Thông Bắc Giang có địa chỉ tại Số 34, đường Nguyễn Thị Lưu - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400114069 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400114069 |
Ngày cấp | 28-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viễn Thông Bắc Giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | Điện thoại / Fax | 02403856017 / 0240854888 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 34, đường Nguyễn Thị Lưu - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403856017 / 0240854888 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 34, đường Nguyễn Thị Lưu - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 593 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 2400114069 / 24-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bắc Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Quang Tuyên |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 34, đường Nguyễn Thị Lưu-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Quang Tuyên |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Duy Huyến |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2400114069, 02403856017, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Nguyễn Quang Tuyên, Nguyễn Duy Huyến
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 2 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
| 3 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400114069 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400114069 | Công ty điện báo điện toán | Phường Trần Phú |
| 2 | 2400114069 | Công ty bưu chính PHBC | Phường Trần Phú |
| 3 | 2400114069 | Bưu điện huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu |
| 4 | 2400114069 | Bưu điện huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
| 5 | 2400114069 | Bưu điện huyện Lục Nam | Xã Tiên Hưng |
| 6 | 2400114069 | Bưu điện huyện Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ |
| 7 | 2400114069 | Bưu điện huyện Tân Yên | Thị trấn Cao thượng |
| 8 | 2400114069 | Bưu điện huyện Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
| 9 | 2400114069 | Bưu điện huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ |
| 10 | 2400114069 | Bưu điện huyện Việt Yên | Xã Bích Sơn |
| 11 | 2400114069 | Bưu điện huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo |
| 12 | 2400114069 | Công ty xây lắp VTBĐ | Phường Trần Phú |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400114069 | Công ty điện báo điện toán | Phường Trần Phú |
| 2 | 2400114069 | Công ty bưu chính PHBC | Phường Trần Phú |
| 3 | 2400114069 | Bưu điện huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu |
| 4 | 2400114069 | Bưu điện huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
| 5 | 2400114069 | Bưu điện huyện Lục Nam | Xã Tiên Hưng |
| 6 | 2400114069 | Bưu điện huyện Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ |
| 7 | 2400114069 | Bưu điện huyện Tân Yên | Thị trấn Cao thượng |
| 8 | 2400114069 | Bưu điện huyện Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
| 9 | 2400114069 | Bưu điện huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ |
| 10 | 2400114069 | Bưu điện huyện Việt Yên | Xã Bích Sơn |
| 11 | 2400114069 | Bưu điện huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo |
| 12 | 2400114069 | Công ty xây lắp VTBĐ | Phường Trần Phú |