Cục thuế tỉnh Bắc Giang có địa chỉ tại số 280 đường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400213990 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400213990 |
Ngày cấp | 08-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh Bắc Giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | Điện thoại / Fax | 854429 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | số 280 đường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | số 280 đường Hoàng Văn Thụ - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 000281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 000281 / | Cơ quan cấp | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phan Mạnh Cường |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Ngọc Oanh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2400213990, 000281, 854429, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phan Mạnh Cường, Trần Ngọc Oanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400213990 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400213990 | Chi cục thuế Bắc Giang | Phường Trần Phú |
| 2 | 2400213990 | Chi cục thuế Tân Yên | Thị trấn Cao Thượng |
| 3 | 2400213990 | Chi cục thuế Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ |
| 4 | 2400213990 | Chi cục thuế Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
| 5 | 2400213990 | Chi cục thuế Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
| 6 | 2400213990 | Chi cục thuế Lạng Giang | Thị trấn Vôi |
| 7 | 2400213990 | Chi cục thuế Sơn Động | Thị trấn An Châu |
| 8 | 2400213990 | Chi cục thuế Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô |
| 9 | 2400213990 | Chi cục thuế Việt Yên | Thị trấn Bích Động |
| 10 | 2400213990 | Chi cục thuế Yên Dũng | Thị trấn Neo |
| 11 | 2400213990 | Phòng Trước bạ Cục thuế Bắc Giang | Phường Trần Phú |
| 12 | 2400213990 | Phòng Thanh tra | Phường Trần Phú |
| 13 | 2400213990 | Phòng Quản lý Doanh nghiệp | Phường Trần Phú |
| 14 | 2400213990 | Phòng Tuyên truyền hỗ trợ | Phường Trần Phú |
| 15 | 2400213990 | Phòng Quản lý ấn chỉ | Phường Trần Phú |
| 16 | 2400213990 | Phòng Tin học và Xử lý dữ liệu | Phường Trần Phú |
| 17 | 2400213990 | Phòng Hành chính quản trị tài vụ | Phường Trần Phú |
| 18 | 2400213990 | Phòng Tổ chức cán bộ | Phường Trần Phú |
| 19 | 2400213990 | Phòng Tổng hợp dự toán | Phường Trần Phú |
| 20 | 2400213990 | Đội chống thất thu NS | Phường Trần Phú |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400213990 | Chi cục thuế Bắc Giang | Phường Trần Phú |
| 2 | 2400213990 | Chi cục thuế Tân Yên | Thị trấn Cao Thượng |
| 3 | 2400213990 | Chi cục thuế Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ |
| 4 | 2400213990 | Chi cục thuế Lục Ngạn | Thị trấn Chũ |
| 5 | 2400213990 | Chi cục thuế Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng |
| 6 | 2400213990 | Chi cục thuế Lạng Giang | Thị trấn Vôi |
| 7 | 2400213990 | Chi cục thuế Sơn Động | Thị trấn An Châu |
| 8 | 2400213990 | Chi cục thuế Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô |
| 9 | 2400213990 | Chi cục thuế Việt Yên | Thị trấn Bích Động |
| 10 | 2400213990 | Chi cục thuế Yên Dũng | Thị trấn Neo |
| 11 | 2400213990 | Phòng Trước bạ Cục thuế Bắc Giang | Phường Trần Phú |
| 12 | 2400213990 | Phòng Thanh tra | Phường Trần Phú |
| 13 | 2400213990 | Phòng Quản lý Doanh nghiệp | Phường Trần Phú |
| 14 | 2400213990 | Phòng Tuyên truyền hỗ trợ | Phường Trần Phú |
| 15 | 2400213990 | Phòng Quản lý ấn chỉ | Phường Trần Phú |
| 16 | 2400213990 | Phòng Tin học và Xử lý dữ liệu | Phường Trần Phú |
| 17 | 2400213990 | Phòng Hành chính quản trị tài vụ | Phường Trần Phú |
| 18 | 2400213990 | Phòng Tổ chức cán bộ | Phường Trần Phú |
| 19 | 2400213990 | Phòng Tổng hợp dự toán | Phường Trần Phú |
| 20 | 2400213990 | Đội chống thất thu NS | Phường Trần Phú |