CCT Yên Thế QLTTNCN có địa chỉ tại - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400233877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thế
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tài chính khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400233877 |
Ngày cấp | 21-04-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | CCT Yên Thế QLTTNCN |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Thế | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | WW24003863 / 16-04-1999 | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-01-1999 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-757-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | CCT Yên Thế QLTTNCN |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động tài chính khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400233877, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, CCT Yên Thế QLTTNCN
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động tài chính khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400233877 | Thị Trấn Cầu Gồ | Cầu Gồ - Yên Thế |
2 | 2400233877 | Thị Trấn Bố Hạ | TT Bố Hạ - Yên Thế |
3 | 2400233877 | Xã Hương Vỹ | Hương Vỹ - Yên Thế |
4 | 2400233877 | Xã Tân Sỏi | Tân Sỏi - Yên Thế |
5 | 2400233877 | Xã Bố Hạ | Bố hạ - Yên Thế |
6 | 2400233877 | Xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ - Yên Thế |
7 | 2400233877 | Xã Tam Tiến | Tam Tiến - Yên Thế |
8 | 2400233877 | Xã Đồng Hưu | DH-YT |
9 | 2400233877 | Xã Tam Hiệp | TH-YT |
10 | 2400233877 | Xã Đồng Tiến | DT-YT |
11 | 2400233877 | Xã Đồng Tâm | ĐT-YT |
12 | 2400233877 | Xã Đồng Lạc | ĐL-YT |
13 | 2400233877 | Xã Tiến Thắng | TT-YT |
14 | 2400233877 | Xã Đông Sơn | ĐS-Yt |
15 | 2400233877 | Xã Canh Nậu | CN-YT |
16 | 2400233877 | Xã Xuân Lương | XL-YT |
17 | 2400233877 | Xã Đồng Vương | ĐV-YT |
18 | 2400233877 | Xã Phồn Xương | PX-YT |
19 | 2400233877 | Xã Hồng Kỳ | HK-YT |
20 | 2400233877 | Xã An Thượng | AT-YT |
21 | 2400233877 | Xã Tân Hiệp | TH-YT |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400233877 | Thị Trấn Cầu Gồ | Cầu Gồ - Yên Thế |
2 | 2400233877 | Thị Trấn Bố Hạ | TT Bố Hạ - Yên Thế |
3 | 2400233877 | Xã Hương Vỹ | Hương Vỹ - Yên Thế |
4 | 2400233877 | Xã Tân Sỏi | Tân Sỏi - Yên Thế |
5 | 2400233877 | Xã Bố Hạ | Bố hạ - Yên Thế |
6 | 2400233877 | Xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ - Yên Thế |
7 | 2400233877 | Xã Tam Tiến | Tam Tiến - Yên Thế |
8 | 2400233877 | Xã Đồng Hưu | DH-YT |
9 | 2400233877 | Xã Tam Hiệp | TH-YT |
10 | 2400233877 | Xã Đồng Tiến | DT-YT |
11 | 2400233877 | Xã Đồng Tâm | ĐT-YT |
12 | 2400233877 | Xã Đồng Lạc | ĐL-YT |
13 | 2400233877 | Xã Tiến Thắng | TT-YT |
14 | 2400233877 | Xã Đông Sơn | ĐS-Yt |
15 | 2400233877 | Xã Canh Nậu | CN-YT |
16 | 2400233877 | Xã Xuân Lương | XL-YT |
17 | 2400233877 | Xã Đồng Vương | ĐV-YT |
18 | 2400233877 | Xã Phồn Xương | PX-YT |
19 | 2400233877 | Xã Hồng Kỳ | HK-YT |
20 | 2400233877 | Xã An Thượng | AT-YT |
21 | 2400233877 | Xã Tân Hiệp | TH-YT |