Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Tỉnh Tuyên Quang

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Tỉnh Tuyên Quang có địa chỉ tại Xóm 2, Xã Tràng Đà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. Mã số thuế 2400283204-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400283204-002

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thống Nhất Tại Tỉnh Tuyên Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tuyên Quang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, Xã Tràng Đà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400283204-002 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Thị Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400283204-002, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Xã Tràng Đà, Phùng Thị Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
25 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
29 Đại lý xe có động cơ khác 45139
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
37 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
38 Đại lý mô tô, xe máy 45413
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
42 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
43 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
44 Đại lý 46101
45 Môi giới 46102
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
75 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
76 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
83 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
84 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
85 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
86 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
87 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
88 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
91 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
94 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
101 Vận tải đường ống 49400
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
105 Vận tải hành khách hàng không 51100
106 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
114 Bốc xếp hàng hóa 5224
115 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
116 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
117 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
118 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
119 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
120 Khách sạn 55101
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
123 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Cho thuê xe có động cơ 7710
127 Cho thuê ôtô 77101
128 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
129 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
130 Cho thuê băng, đĩa video 77220
131 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
133 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
134 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
135 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
137 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
138 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
139 Cung ứng lao động tạm thời 78200
140 Giáo dục nghề nghiệp 8532
141 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
142 Dạy nghề 85322
143 Đào tạo cao đẳng 85410
144 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
145 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
146 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
147 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
148 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600