Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lục Ngạn Bắc Giang

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lục Ngạn Bắc Giang có địa chỉ tại Khu Minh Khai, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400290956 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400290956

Ngày cấp 22-01-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lục Ngạn Bắc Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0240882338 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Minh Khai, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0240882338 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2888 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Bắc Giang
GPKD/Ngày cấp 2400290956 / 22-01-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 22-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2003
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Doãn Tá

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồng Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400290956, 0240882338, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Thị Trấn Chũ, Ngô Doãn Tá, Nguyễn Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
14 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất nước đá 35302
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Bán buôn thủy sản 46322
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
45 Bán buôn dầu thô 46612
46 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101