Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bắc Giang có địa chỉ tại Taangf7, tòa nhà KCQCM Trụ sở Liên cơ quan- Khu Quảng Trường - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400290995 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400290995 |
Ngày cấp | 07-03-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bắc Giang |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | Điện thoại / Fax | 854693 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Taangf7, tòa nhà KCQCM Trụ sở Liên cơ quan- Khu Quảng Trường - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 01 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Bắc Giang | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-03-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/7/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 42 | Tổng số lao động | 42 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Lò-Xã Tân Mỹ-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Liêm |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Vũ Ngọc Đương |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400290995, 854693, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Nguyễn Văn Liêm, Vũ Ngọc Đương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400290995 | Ban quản lý dự án Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn BG | đàm Thuận Huy |
2 | 2400290995 | Chi cục thủy sản Bắc Giang | số 2, Nguyễn Văn Cừ |
3 | 2400290995 | Chi cục thủy lợi Bắc Giang | đường Nguyễn Văn Cừ |
4 | 2400290995 | Chi cục phát triển nông thôn Bắc Giang | số 17 đường Giáp Hải, xã Xương Giang |
5 | 2400290995 | Ban quản lý tiểu dự án Cầu Sơn Cấm Sơn | đàm Thuận Huy |
6 | 2400290995 | BQL dự án Nâng cao chất lượng an toàn sản phẩm nông nghiệp. | 1A Nguyễn Văn Cừ |
7 | 2400290995 | Trung tâm điều tra quy hoạch nông, lâm nghiệp | xã Song Mai, |
8 | 2400290995 | Chi cục quản lý chất lượng Nông- Lâm sản và thủy sản | Số 02 đường Nguyễn Văn Cừ |
9 | 2400290995 | Chi cục Đê điều và Phòng chống lụt bão | số 02 đường Nguyễn Văn Cừ |
10 | 2400290995 | Trung tâm khuyến nông khuyến ngư tỉnh Bắc Giang | Lô số 8 đường X][ngGiang |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400290995 | Ban quản lý dự án Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn BG | đàm Thuận Huy |
2 | 2400290995 | Chi cục thủy sản Bắc Giang | số 2, Nguyễn Văn Cừ |
3 | 2400290995 | Chi cục thủy lợi Bắc Giang | đường Nguyễn Văn Cừ |
4 | 2400290995 | Chi cục phát triển nông thôn Bắc Giang | số 17 đường Giáp Hải, xã Xương Giang |
5 | 2400290995 | Ban quản lý tiểu dự án Cầu Sơn Cấm Sơn | đàm Thuận Huy |
6 | 2400290995 | BQL dự án Nâng cao chất lượng an toàn sản phẩm nông nghiệp. | 1A Nguyễn Văn Cừ |
7 | 2400290995 | Trung tâm điều tra quy hoạch nông, lâm nghiệp | xã Song Mai, |
8 | 2400290995 | Chi cục quản lý chất lượng Nông- Lâm sản và thủy sản | Số 02 đường Nguyễn Văn Cừ |
9 | 2400290995 | Chi cục Đê điều và Phòng chống lụt bão | số 02 đường Nguyễn Văn Cừ |
10 | 2400290995 | Trung tâm khuyến nông khuyến ngư tỉnh Bắc Giang | Lô số 8 đường X][ngGiang |