Công Ty TNHH Xây Dựng Việt á - CôNG TY TNHH MTV XâY DựNG VIệT á có địa chỉ tại Số 19, lô 5, dãy 7, đường Hùng Vương - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400291540 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400291540 |
Ngày cấp | 28-05-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Việt á |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XâY DựNG VIệT á |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | Điện thoại / Fax | 0240.6509556 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 19, lô 5, dãy 7, đường Hùng Vương - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0240.6509556 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 19, lô 5, dãy 7, đường Hùng Vương - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 2400291540 / 02-05-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bắc Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/10/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hoài Hiên |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Phường Lê Lợi-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hoài Hiên |
Địa chỉ | Số 19 ngõ 4 phường Lê Lợi | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Phương Thuỳ |
Địa chỉ | Phố Cót - Bố Hạ | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2400291540, 0240.6509556, CôNG TY TNHH MTV XâY DựNG VIệT á, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Ngô Quyền, Nguyễn Thị Hoài Hiên, Nguyễn Phương Thuỳ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |