Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thuỷ Điện Cấm Sơn

CS. JSC

Công Ty CP Thuỷ Điện Cấm Sơn - CS. JSC có địa chỉ tại Xã Hương Lạc - Xã Hương Lạc - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400327532 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400327532

Ngày cấp 09-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thuỷ Điện Cấm Sơn

Tên giao dịch

CS. JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 02403881401-0966 /
Địa chỉ trụ sở

Xã Hương Lạc - Xã Hương Lạc - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403881401-0966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xã Hương Lạc - Xã Hương Lạc - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400327532 / 04-09-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bỉnh Niệm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 44, ngõ 155/154, đường Trường Chinh-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bỉnh Niệm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Hoà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400327532, 02403881401-0966, CS. JSC, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Xã Hương Lạc, Nguyễn Bỉnh Niệm, Vũ Thị Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
3 Khai thác gỗ 02210
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Sản xuất điện 35101
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Dạy nghề 85322