Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Và Thương Mại Thống Nhất

THONG NHAT CO.,LTD

Công Ty CP Dịch Vụ Và Thương Mại Thống Nhất - THONG NHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Vôi - Yên Mỹ, số 1 đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400366845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400366845

Ngày cấp 21-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Và Thương Mại Thống Nhất

Tên giao dịch

THONG NHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang Điện thoại / Fax 02403786666 / 02403786020
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Vôi - Yên Mỹ, số 1 đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403786666 / 02403786020
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công nghiệp Vôi - Yên Mỹ, số 1 đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400366845 / 12-09-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thống

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Toàn Mỹ-Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thống

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Trọng Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2400366845, 02403786666, THONG NHAT CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Thị Trấn Vôi, Nguyễn Văn Thống, Nguyễn Trọng Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bán buôn hoa và cây 46202
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Khách sạn 55101
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
34 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
35 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
36 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290