Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Công Nghiệp Alpha

ALPHA INDUSTRY, JSC

Công Ty CP Công Nghiệp Alpha - ALPHA INDUSTRY, JSC có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Phi Mô - Tân Thành - Xã Phi Mô - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400389313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400389313

Ngày cấp 21-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Công Nghiệp Alpha

Tên giao dịch

ALPHA INDUSTRY, JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang Điện thoại / Fax 0913257470 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Phi Mô - Tân Thành - Xã Phi Mô - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913257470 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công nghiệp Phi Mô - Tân Thành - Xã Phi Mô - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400389313 / 21-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

P303, KCC Quang Minh-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Hùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2400389313, 0913257470, ALPHA INDUSTRY, JSC, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Xã Phi Mô, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn kính xây dựng 46634
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
45 Quảng cáo 73100
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290