Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chuyên Yến

Công Ty TNHH Chuyên Yến có địa chỉ tại Thanh Hưng - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang. Mã số thuế 2400397473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400397473

Ngày cấp 26-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chuyên Yến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Nam Điện thoại / Fax 0240684111 /
Địa chỉ trụ sở

Thanh Hưng - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0240684111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thanh Hưng - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400397473 / 25-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

số nhà 15, phố Thanh Hưng, thị trấn Đồi Ngô-Thị trấn Đồi Ngô-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400397473, 0240684111, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Thị Trấn Đồi Ngô, Nguyễn Văn Chuyên, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
38 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
39 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
40 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
49 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Vận tải hành khách đường sắt 49110
72 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
73 Vận tải bằng xe buýt 49200
74 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải đường ống 49400
78 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
79 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
80 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
82 Vận tải hành khách hàng không 51100
83 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
87 Bốc xếp hàng hóa 5224
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
89 Bưu chính 53100
90 Chuyển phát 53200
91 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
92 Cơ sở lưu trú khác 5590
93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730