Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đồng Lợi

Công Ty TNHH Đồng Lợi có địa chỉ tại Khu tập thể nhà máy vật liệu chịu lửa, Tam Tầng - Xã Quang Châu - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400398780 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400398780

Ngày cấp 21-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đồng Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0240.3866038-0912 /
Địa chỉ trụ sở

Khu tập thể nhà máy vật liệu chịu lửa, Tam Tầng - Xã Quang Châu - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0240.3866038-0912 / 0240.3868093
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu tập thể nhà máy vật liệu chịu lửa, Tam Tầng - Xã Quang Châu - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400398780 / 21-04-2008 Cơ quan cấp Province Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Đoàn Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Tân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400398780, 0240.3866038-0912, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Quang Châu, Đoàn Văn Lợi, Ngô Thị Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663