Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên xây dựng và thương mại Đá Hoa Cương

Công ty TNHH một thành viên xây dựng và thương mại Đá Hoa Cương có địa chỉ tại phố Chiển, xã Mỹ Thái - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400408252 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400408252

Ngày cấp 22-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên xây dựng và thương mại Đá Hoa Cương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang Điện thoại / Fax 0240264561 /
Địa chỉ trụ sở

phố Chiển, xã Mỹ Thái - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0240264561 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế phố Chiển, xã Mỹ Thái - - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2004000202 / 21-08-2008 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

phố Chiển, xã Mỹ Thái-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Hoàng Văn Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Văn Chúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400408252, 2004000202, 0240264561, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Xã Mỹ Thái, Hoàng Văn Thi, Hoàng Văn Chúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663