Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Bích Ngọc

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Bích Ngọc có địa chỉ tại Số 267, phố Bình Minh - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang. Mã số thuế 2400411671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400411671

Ngày cấp 23-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Bích Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Nam Điện thoại / Fax 02403684565 /
Địa chỉ trụ sở

Số 267, phố Bình Minh - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403684565 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 267, phố Bình Minh - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400411671 / 10-03-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Phan Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thanh Xuân-Thị trấn Đồi Ngô-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Phan Thị Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thân Thị Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400411671, 02403684565, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Thị Trấn Đồi Ngô, Phan Thị Ngọc, Thân Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290