Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Việt Yên có địa chỉ tại TT Bích Động - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400437743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400437743 |
Ngày cấp | 26-03-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Việt Yên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Việt Yên | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | TT Bích Động - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403874217 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | TT Bích Động - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | đặng Văn Thịnh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Minh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục và đào tạo | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Hoàng Ninh | xã Hoàng Ninh |
| 2 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Vân Trung | thôn Vân Cốc, xã Vân Trung |
| 3 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Tự Lạn | xã Tự Lạn |
| 4 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Vân Hà | xã Vân hà |
| 5 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Trung Sơn | Trung Sơn |
| 6 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Bích Sơn | Bích Sơn |
| 7 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Minh đức | Minh đức |
| 8 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Hương Mai | Xuân Lạn, Hương Mai |
| 9 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở thị trấn Nếnh | thị trấn Nếnh |
| 10 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Quảng Minh | Quảng Minh |
| 11 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Nghĩa Trung | thôn Lai, xã Nghĩa Trung |
| 12 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Tăng Tiến | thôn Chùa, xã Tăng Tiến |
| 13 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Thân Nhân Trung | Bích động |
| 14 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quảng Minh số 1 | Quảng Minh |
| 15 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quảng Minh số 2 | thôn Khả Lý Hạ, xã Quảng Minh |
| 16 | 2400437743 | Trường Tiểu học Vân Hà số 1 | thôn Yên Viên, xã Vân Hà |
| 17 | 2400437743 | Trường Tiểu học Vân Hà số 2 | thôn Thổ Hà, xã Vân Hà |
| 18 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quang Châu số 1 | đạo Ngạn, xã Quang Châu |
| 19 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quang Châu số 2 | Quang Biểu, Quang Châu |
| 20 | 2400437743 | Trường Tiểu học Minh đức số 1 | Minh đức |
| 21 | 2400437743 | Trường Tiểu học Minh đức Số 2 | Minh đức |
| 22 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tiên Sơn số 1 | thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn |
| 23 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tiên Sơn số 2 | Thần Chúc, xã Tiên Sơn |
| 24 | 2400437743 | Trường Tiểu học Trung Sơn số 1 | Trung Sơn |
| 25 | 2400437743 | Trường Tiểu học Trung Sơn số 2 | Sơn Quang, Trung Sơn |
| 26 | 2400437743 | Trường Tiểu học Việt Tiến số 1 | Xóm 5, Việt Tiến |
| 27 | 2400437743 | Trường Tiểu học Việt Tiến số 2 | xóm 2, Việt Tiến |
| 28 | 2400437743 | Trường Tiểu học Vân Trung | xã Vân Trung |
| 29 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tự Lạn | xã Tự Lạn |
| 30 | 2400437743 | Trường Tiểu học Thượng Lan | thôn Bói, Thượng Lan |
| 31 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hương Mai | Xuân Lạn, Hương Mai |
| 32 | 2400437743 | Trường Tiểu học Ninh Sơn | thôn Nội Ninh, Ninh Sơn |
| 33 | 2400437743 | Trường Tiểu học thị trấn Nếnh | TT Nếnh |
| 34 | 2400437743 | Trường Tiểu học Bích Sơn | Bích Sơn |
| 35 | 2400437743 | Trường Tiểu học thị trấn Bích động | thị trấn Bích động |
| 36 | 2400437743 | Trường Tiểu học Nghĩa Trung số 1 | Xã Nghĩa Trung |
| 37 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hoàng Ninh số 3 | thôn My điền, Hoàng Ninh |
| 38 | 2400437743 | Trường Mầm Non Họa Mi | thị trấn Bích động |
| 39 | 2400437743 | Trường Trung học cơ sở Việt Tiến | xóm 6, Việt Tiến |
| 40 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hoàng Ninh số 1 | Hoàng Mai, Hoàng Ninh |
| 41 | 2400437743 | Trường Tiểu học Nghĩa Trung 2 | Yên Sơn, Nghĩa Trung |
| 42 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tăng Tiến | xã Tăng Tiến |
| 43 | 2400437743 | Trường Trung học cơ sở Hồng Thái | xã Hồng Thái |
| 44 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hồng Thái | xã Hồng Thái |
| 45 | 2400437743 | Trường THCS Quang Châu | xã Quang Châu |
| 46 | 2400437743 | Trường THCS Thượng Lan | Xã Thượng Lan |
| 47 | 2400437743 | Trường THCS Tiên Sơn | xã Tiên Sơn |
| 48 | 2400437743 | Trường Mầm non Quang Châu số 2 | Thôn Quang Biểu |
| 49 | 2400437743 | Trường Mầm non Tiên Sơn số 2 | Thôn Phù Tài |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Hoàng Ninh | xã Hoàng Ninh |
| 2 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Vân Trung | thôn Vân Cốc, xã Vân Trung |
| 3 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Tự Lạn | xã Tự Lạn |
| 4 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Vân Hà | xã Vân hà |
| 5 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Trung Sơn | Trung Sơn |
| 6 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Bích Sơn | Bích Sơn |
| 7 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Minh đức | Minh đức |
| 8 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Hương Mai | Xuân Lạn, Hương Mai |
| 9 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở thị trấn Nếnh | thị trấn Nếnh |
| 10 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Quảng Minh | Quảng Minh |
| 11 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Nghĩa Trung | thôn Lai, xã Nghĩa Trung |
| 12 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Tăng Tiến | thôn Chùa, xã Tăng Tiến |
| 13 | 2400437743 | Trường Trung học cở sở Thân Nhân Trung | Bích động |
| 14 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quảng Minh số 1 | Quảng Minh |
| 15 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quảng Minh số 2 | thôn Khả Lý Hạ, xã Quảng Minh |
| 16 | 2400437743 | Trường Tiểu học Vân Hà số 1 | thôn Yên Viên, xã Vân Hà |
| 17 | 2400437743 | Trường Tiểu học Vân Hà số 2 | thôn Thổ Hà, xã Vân Hà |
| 18 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quang Châu số 1 | đạo Ngạn, xã Quang Châu |
| 19 | 2400437743 | Trường Tiểu học Quang Châu số 2 | Quang Biểu, Quang Châu |
| 20 | 2400437743 | Trường Tiểu học Minh đức số 1 | Minh đức |
| 21 | 2400437743 | Trường Tiểu học Minh đức Số 2 | Minh đức |
| 22 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tiên Sơn số 1 | thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn |
| 23 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tiên Sơn số 2 | Thần Chúc, xã Tiên Sơn |
| 24 | 2400437743 | Trường Tiểu học Trung Sơn số 1 | Trung Sơn |
| 25 | 2400437743 | Trường Tiểu học Trung Sơn số 2 | Sơn Quang, Trung Sơn |
| 26 | 2400437743 | Trường Tiểu học Việt Tiến số 1 | Xóm 5, Việt Tiến |
| 27 | 2400437743 | Trường Tiểu học Việt Tiến số 2 | xóm 2, Việt Tiến |
| 28 | 2400437743 | Trường Tiểu học Vân Trung | xã Vân Trung |
| 29 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tự Lạn | xã Tự Lạn |
| 30 | 2400437743 | Trường Tiểu học Thượng Lan | thôn Bói, Thượng Lan |
| 31 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hương Mai | Xuân Lạn, Hương Mai |
| 32 | 2400437743 | Trường Tiểu học Ninh Sơn | thôn Nội Ninh, Ninh Sơn |
| 33 | 2400437743 | Trường Tiểu học thị trấn Nếnh | TT Nếnh |
| 34 | 2400437743 | Trường Tiểu học Bích Sơn | Bích Sơn |
| 35 | 2400437743 | Trường Tiểu học thị trấn Bích động | thị trấn Bích động |
| 36 | 2400437743 | Trường Tiểu học Nghĩa Trung số 1 | Xã Nghĩa Trung |
| 37 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hoàng Ninh số 3 | thôn My điền, Hoàng Ninh |
| 38 | 2400437743 | Trường Mầm Non Họa Mi | thị trấn Bích động |
| 39 | 2400437743 | Trường Trung học cơ sở Việt Tiến | xóm 6, Việt Tiến |
| 40 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hoàng Ninh số 1 | Hoàng Mai, Hoàng Ninh |
| 41 | 2400437743 | Trường Tiểu học Nghĩa Trung 2 | Yên Sơn, Nghĩa Trung |
| 42 | 2400437743 | Trường Tiểu học Tăng Tiến | xã Tăng Tiến |
| 43 | 2400437743 | Trường Trung học cơ sở Hồng Thái | xã Hồng Thái |
| 44 | 2400437743 | Trường Tiểu học Hồng Thái | xã Hồng Thái |
| 45 | 2400437743 | Trường THCS Quang Châu | xã Quang Châu |
| 46 | 2400437743 | Trường THCS Thượng Lan | Xã Thượng Lan |
| 47 | 2400437743 | Trường THCS Tiên Sơn | xã Tiên Sơn |
| 48 | 2400437743 | Trường Mầm non Quang Châu số 2 | Thôn Quang Biểu |
| 49 | 2400437743 | Trường Mầm non Tiên Sơn số 2 | Thôn Phù Tài |