Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Sản Hà Bắc

Công Ty TNHH Lâm Sản Hà Bắc có địa chỉ tại Số 169K, đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400440305 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400440305

Ngày cấp 01-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Sản Hà Bắc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 01675879939 /
Địa chỉ trụ sở

Số 169K, đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01675879939 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 169K, đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400440305 / 31-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 169K, tổ dân phố số 6-Phường Ngô Quyền-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Hoàng Thị Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hồng Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2400440305, 01675879939, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Ngô Quyền, Hoàng Thị Oanh, Trần Thị Hồng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Bốc xếp hàng hóa 5224