Phòng Giáo dục và đạo tạo Lạng Giang có địa chỉ tại Yên Mỹ - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400444370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400444370 |
Ngày cấp | 10-04-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục và đạo tạo Lạng Giang |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lạng Giang | Điện thoại / Fax | 02403881217 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Yên Mỹ - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403881217 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Yên Mỹ - - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-04-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400444370, 02403881217, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400444370 | Trường THCS Yên Mỹ | Yên Mỹ |
2 | 2400444370 | Trường THCS Hương Lạc | Hương Lạc |
3 | 2400444370 | Trường THCS Phi Mô | Phi Mô |
4 | 2400444370 | Trường THCS Mỹ Thái | Mỹ Thái |
5 | 2400444370 | Trường THCS Dương Đức | Dương Đức |
6 | 2400444370 | Trường THCS Xuân Hương | Xuân Hương |
7 | 2400444370 | Trường THCS An Hà | An Hà |
8 | 2400444370 | Trường THCS Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng |
9 | 2400444370 | Trường THCS Tân Dĩnh | Tân Dĩnh |
10 | 2400444370 | Trường THCS Thái Đào | Thái Đào |
11 | 2400444370 | Trường THCS Đại Lâm | Đại Lâm |
12 | 2400444370 | Trường THCS Tiên Lục | Tiên Lục |
13 | 2400444370 | Trường THCS Tân Thịnh | Tân Thịnh |
14 | 2400444370 | Trường THCS Tân Hưng | Tân Hưng |
15 | 2400444370 | Trường THCS Dĩnh Trì | Dĩnh Trì |
16 | 2400444370 | Trường THCS Quang Thịnh | Quang Thịnh |
17 | 2400444370 | Trường THCS Xương Lâm | Xương Lâm |
18 | 2400444370 | Trường THCS Nghĩa Hoà | Nghĩa Hoà |
19 | 2400444370 | Trường PTCS Thị trấn Kép | Thị trấn Kép |
20 | 2400444370 | Trường THCS Đào Mỹ | Đào Mỹ |
21 | 2400444370 | Trường Tiểu học Quang Thịnh | Quang Thịnh |
22 | 2400444370 | Trường THCS Hương Sơn | Hương Sơn |
23 | 2400444370 | Trường THCS Thị trấn Vôi | Thị trấn Vôi |
24 | 2400444370 | Trường THCS Mỹ Hà | Mỹ Hà |
25 | 2400444370 | Trường THCS Tân Thanh | Tân Thanh |
26 | 2400444370 | Trường PTCS Việt Hương | Hương Sơn |
27 | 2400444370 | Trường Tiểu học Xương Lâm | Xương Lâm |
28 | 2400444370 | Trường Tiểu học Mỹ Thái | Mỹ Thái |
29 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tiên Lục | Tiên Lục |
30 | 2400444370 | Trường Tiểu học An Hà | An Hà |
31 | 2400444370 | Trường Tiểu học Dương Đức | Dương Đức |
32 | 2400444370 | Trường Tiểu học Mỹ Hà | Mỹ Hà |
33 | 2400444370 | Trường Tiểu học Đào Mỹ | Đào Mỹ |
34 | 2400444370 | Trường Tiểu học Phi Mô | Phi Mô |
35 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Dĩnh | Tân Dĩnh |
36 | 2400444370 | Trường Tiểu học Xuân Hương 1 | Xuân Hương |
37 | 2400444370 | Trường Tiểu học Xuân Hương 2 | Xuân Hương |
38 | 2400444370 | Trường Tiểu học Thái Đào | Thái Đào |
39 | 2400444370 | Trường Tiểu học Đại Lâm | Đại Lâm |
40 | 2400444370 | Trường Tiểu học Yên Mỹ | Yên Mỹ |
41 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Thịnh | Tân Thịnh |
42 | 2400444370 | Trường Tiểu học Thị trấn Vôi | Thị trấn Vôi |
43 | 2400444370 | Trường tiểu học Dĩnh Trì | Dĩnh Trì |
44 | 2400444370 | Trường Tiểu học Nghĩa Hoà | Nghĩa Hoà |
45 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Thanh | Tân Thanh |
46 | 2400444370 | Trường Tiểu học Hương Sơn 1 | Hương Sơn |
47 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Hưng | Tân Hưng |
48 | 2400444370 | Trường Tiểu học Hương Sơn 2 | Hương Sơn |
49 | 2400444370 | Trường Tiểu học Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng |
50 | 2400444370 | Trường Tiểu học Hương Lạc | Hương Lạc |
51 | 2400444370 | Trường Mầm non Hoa Hồng | Thị trấn Vôi |
52 | 2400444370 | Trường mầm non Hương Sơn | Hương Sơn |
53 | 2400444370 | Trường mần non Quang Thịnh | Quang Thịnh |
54 | 2400444370 | Trường mầm non Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng |
55 | 2400444370 | Trường Mầm Non Yên Mỹ | Yên Vinh |
56 | 2400444370 | Trường Mầm Non Xương Lâm | Nam Tiến - Xương Lâm |
57 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tân Thịnh | Tân Thịnh |
58 | 2400444370 | Trường Mầm Non Thái Đào | Thái Đào |
59 | 2400444370 | Trường Mầm Non Dương Đức | Thôn Đậu - Dương Đức |
60 | 2400444370 | Trường Mầm Non Thị Trấn Kép | Khu 3 - Thị trấn Kép |
61 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tân Thanh | Mải Hạ - Tân Thanh |
62 | 2400444370 | Trường Mầm Non Phi Mô | Phi Mô |
63 | 2400444370 | Trường Mầm Non Đào Mỹ | Tây Lò - Đào Mỹ |
64 | 2400444370 | Trường Mầm Non Mỹ Hà | Thôn Đồi - Mỹ Hà |
65 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tiên Lục | Thôn Ngoẹn - Tiên Lục |
66 | 2400444370 | Trường Mầm Non Mỹ Thái | Phố Triển - Mỹ Thái |
67 | 2400444370 | Trường Mầm Non Nghĩa Hòa | Thôn Hạ - Nghĩa Hòa |
68 | 2400444370 | Trường Mầm Non Thị Trấn Vôi | Kim Sơn |
69 | 2400444370 | Trương Mầm Mon Tân Dĩnh | Tân Sơn |
70 | 2400444370 | Trường Mầm Non Hương Lạc | Xóm Tự |
71 | 2400444370 | Trường Mầm Non An Hà | Kép - An Hà |
72 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tân Hưng | Cao Thượng |
73 | 2400444370 | Trường Mầm Non Đại Lâm | Thôn Hậu |
74 | 2400444370 | Trường Mầm Non Xuân Hương | Xã Xuân Hương |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400444370 | Trường THCS Yên Mỹ | Yên Mỹ |
2 | 2400444370 | Trường THCS Hương Lạc | Hương Lạc |
3 | 2400444370 | Trường THCS Phi Mô | Phi Mô |
4 | 2400444370 | Trường THCS Mỹ Thái | Mỹ Thái |
5 | 2400444370 | Trường THCS Dương Đức | Dương Đức |
6 | 2400444370 | Trường THCS Xuân Hương | Xuân Hương |
7 | 2400444370 | Trường THCS An Hà | An Hà |
8 | 2400444370 | Trường THCS Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng |
9 | 2400444370 | Trường THCS Tân Dĩnh | Tân Dĩnh |
10 | 2400444370 | Trường THCS Thái Đào | Thái Đào |
11 | 2400444370 | Trường THCS Đại Lâm | Đại Lâm |
12 | 2400444370 | Trường THCS Tiên Lục | Tiên Lục |
13 | 2400444370 | Trường THCS Tân Thịnh | Tân Thịnh |
14 | 2400444370 | Trường THCS Tân Hưng | Tân Hưng |
15 | 2400444370 | Trường THCS Dĩnh Trì | Dĩnh Trì |
16 | 2400444370 | Trường THCS Quang Thịnh | Quang Thịnh |
17 | 2400444370 | Trường THCS Xương Lâm | Xương Lâm |
18 | 2400444370 | Trường THCS Nghĩa Hoà | Nghĩa Hoà |
19 | 2400444370 | Trường PTCS Thị trấn Kép | Thị trấn Kép |
20 | 2400444370 | Trường THCS Đào Mỹ | Đào Mỹ |
21 | 2400444370 | Trường Tiểu học Quang Thịnh | Quang Thịnh |
22 | 2400444370 | Trường THCS Hương Sơn | Hương Sơn |
23 | 2400444370 | Trường THCS Thị trấn Vôi | Thị trấn Vôi |
24 | 2400444370 | Trường THCS Mỹ Hà | Mỹ Hà |
25 | 2400444370 | Trường THCS Tân Thanh | Tân Thanh |
26 | 2400444370 | Trường PTCS Việt Hương | Hương Sơn |
27 | 2400444370 | Trường Tiểu học Xương Lâm | Xương Lâm |
28 | 2400444370 | Trường Tiểu học Mỹ Thái | Mỹ Thái |
29 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tiên Lục | Tiên Lục |
30 | 2400444370 | Trường Tiểu học An Hà | An Hà |
31 | 2400444370 | Trường Tiểu học Dương Đức | Dương Đức |
32 | 2400444370 | Trường Tiểu học Mỹ Hà | Mỹ Hà |
33 | 2400444370 | Trường Tiểu học Đào Mỹ | Đào Mỹ |
34 | 2400444370 | Trường Tiểu học Phi Mô | Phi Mô |
35 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Dĩnh | Tân Dĩnh |
36 | 2400444370 | Trường Tiểu học Xuân Hương 1 | Xuân Hương |
37 | 2400444370 | Trường Tiểu học Xuân Hương 2 | Xuân Hương |
38 | 2400444370 | Trường Tiểu học Thái Đào | Thái Đào |
39 | 2400444370 | Trường Tiểu học Đại Lâm | Đại Lâm |
40 | 2400444370 | Trường Tiểu học Yên Mỹ | Yên Mỹ |
41 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Thịnh | Tân Thịnh |
42 | 2400444370 | Trường Tiểu học Thị trấn Vôi | Thị trấn Vôi |
43 | 2400444370 | Trường tiểu học Dĩnh Trì | Dĩnh Trì |
44 | 2400444370 | Trường Tiểu học Nghĩa Hoà | Nghĩa Hoà |
45 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Thanh | Tân Thanh |
46 | 2400444370 | Trường Tiểu học Hương Sơn 1 | Hương Sơn |
47 | 2400444370 | Trường Tiểu học Tân Hưng | Tân Hưng |
48 | 2400444370 | Trường Tiểu học Hương Sơn 2 | Hương Sơn |
49 | 2400444370 | Trường Tiểu học Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng |
50 | 2400444370 | Trường Tiểu học Hương Lạc | Hương Lạc |
51 | 2400444370 | Trường Mầm non Hoa Hồng | Thị trấn Vôi |
52 | 2400444370 | Trường mầm non Hương Sơn | Hương Sơn |
53 | 2400444370 | Trường mần non Quang Thịnh | Quang Thịnh |
54 | 2400444370 | Trường mầm non Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng |
55 | 2400444370 | Trường Mầm Non Yên Mỹ | Yên Vinh |
56 | 2400444370 | Trường Mầm Non Xương Lâm | Nam Tiến - Xương Lâm |
57 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tân Thịnh | Tân Thịnh |
58 | 2400444370 | Trường Mầm Non Thái Đào | Thái Đào |
59 | 2400444370 | Trường Mầm Non Dương Đức | Thôn Đậu - Dương Đức |
60 | 2400444370 | Trường Mầm Non Thị Trấn Kép | Khu 3 - Thị trấn Kép |
61 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tân Thanh | Mải Hạ - Tân Thanh |
62 | 2400444370 | Trường Mầm Non Phi Mô | Phi Mô |
63 | 2400444370 | Trường Mầm Non Đào Mỹ | Tây Lò - Đào Mỹ |
64 | 2400444370 | Trường Mầm Non Mỹ Hà | Thôn Đồi - Mỹ Hà |
65 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tiên Lục | Thôn Ngoẹn - Tiên Lục |
66 | 2400444370 | Trường Mầm Non Mỹ Thái | Phố Triển - Mỹ Thái |
67 | 2400444370 | Trường Mầm Non Nghĩa Hòa | Thôn Hạ - Nghĩa Hòa |
68 | 2400444370 | Trường Mầm Non Thị Trấn Vôi | Kim Sơn |
69 | 2400444370 | Trương Mầm Mon Tân Dĩnh | Tân Sơn |
70 | 2400444370 | Trường Mầm Non Hương Lạc | Xóm Tự |
71 | 2400444370 | Trường Mầm Non An Hà | Kép - An Hà |
72 | 2400444370 | Trường Mầm Non Tân Hưng | Cao Thượng |
73 | 2400444370 | Trường Mầm Non Đại Lâm | Thôn Hậu |
74 | 2400444370 | Trường Mầm Non Xuân Hương | Xã Xuân Hương |