Phòng Giáo dục và đào tạo Yên Thế có địa chỉ tại phố đề Nắm, thị trấn Cầu Gồ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang. Mã số thuế 2400444388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thế
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400444388 |
Ngày cấp | 10-04-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục và đào tạo Yên Thế |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Thế | Điện thoại / Fax | 02403876217 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | phố đề Nắm, thị trấn Cầu Gồ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403876217 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | phố đề Nắm, thị trấn Cầu Gồ - - Huyện Yên Thế - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2721 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Yên Thế | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-04-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400444388, 02403876217, Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Thị Trấn Cầu Gồ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400444388 | Phòng Giáo dục và đào tạo Yên Thế | phố đề Nắm, thị trấn Cầu Gồ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400444388 | Trường THCS An Thượng | An Thượng |
2 | 2400444388 | Trường Tiểu học Tam Hiệp | Tam Hiệp |
3 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tam Tiến | Tam tiến |
4 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Canh Nậu | Nà Táng - Canh Nậu |
5 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Kỳ | Trại Quân-Đồng Kỳ |
6 | 2400444388 | Trường THCS Xã Bố Hạ | Xã Bố hạ |
7 | 2400444388 | Trường THCS Hương Vỹ | Thôn Làng - Hương Vỹ |
8 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Xuân Lương | Làng dưới - Xuân Lương |
9 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Hồng Kỳ | Trại Nhất - Hồng Kỳ |
10 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tiến Thắng | La Thành - Tiến Thắng |
11 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Hưu | Cổng Châu - Đồng Hưu |
12 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Xã Bố Hạ | Đồng Quán - Bố Hạ |
13 | 2400444388 | Trường THCS Xuân Lương | Làng Dưới- Xuân Lương |
14 | 2400444388 | Trường THCS Đông Sơn | Đồi Lánh - Đông Sơn |
15 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Vương | La Xa - Đồng Vương |
16 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Bố Hạ | Thống Nhất- TT Bố Hạ |
17 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tân sỏi | Phú Bản - Tân Sỏi |
18 | 2400444388 | Trường THCS Hồng Kỳ | Trại Hồng -Hồng Kỳ |
19 | 2400444388 | Trường THCS Tân Sỏi | Phú Bản - Tân Sỏi |
20 | 2400444388 | Trường THCS Tân Hiệp | Đội 6 - Tân Hiệp |
21 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tam Hiệp | Yên thế - Tam Hiệp |
22 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tam Tiến | Mỏ Trạng - Tam Tiến |
23 | 2400444388 | Trường Mầm Non Canh Nậu | Nà Táng - Canh Nậu |
24 | 2400444388 | Trường Mầm Non Xuân Lương | Làng Dưới - Xuân Lương |
25 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Tiến | Cây thị- Đồng Tiến |
26 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tiến Thắng | Tiến Thịnh - Tiến Thắng |
27 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đông Sơn | Đồi Lánh - Đông Sơn |
28 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Vương | La Xa - Đồng Vương |
29 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Tiến | Cây thị - Đồng tiến |
30 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Tiến | Cây thị - Đồng tiến |
31 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Lạc | Thôn Vàng- Đồng lạc |
32 | 2400444388 | Trường Mần Non Phồn xương | Chẽ - Phồn Xương |
33 | 2400444388 | Trường Tiểu học Đồng kỳ | Ngò - Đồng Kỳ |
34 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Tâm | Liên Cơ - Đồng Tâm |
35 | 2400444388 | Trường Mần Non Đông Sơn | Đồi Lánh - Đông Sơn |
36 | 2400444388 | Trường THCS Canh Nậu | Canh Nậu |
37 | 2400444388 | Trường THCS Tam Tiến | Núi Lim - Tam Tiến |
38 | 2400444388 | Trường Tiẻu Học Phồn Xương | Phan - Phồn Xương |
39 | 2400444388 | Trường Mầm Non TT Bố Hạ | Hoà Bình - TT Bố Hạ |
40 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tân Sỏi | Thôn Sỏi - Tân Sỏi |
41 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Lạc | Thôn Thiều- Đồng Lạc |
42 | 2400444388 | Trường THCS Tiến Thắng | La Thành - Tiến Thắng |
43 | 2400444388 | Trường THCS Tam Hiệp | Yên thế - Tam Hiệp |
44 | 2400444388 | Trường PTCS Nông trường | Liên Cơ- Đồng Tâm |
45 | 2400444388 | Trường THCS Phồn Xương | Phan - Phồn Xương |
46 | 2400444388 | Trường Tiểu Học TT Càu Gồ | Cả Trọng - TT Cầu Gồ |
47 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Lạc | Thôn Vàng - Đồng Lạc |
48 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Vương | La Xa - Đồng Vương |
49 | 2400444388 | Trường PTCS Xuân Lương I | Xuân lương |
50 | 2400444388 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
51 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Hưu | Cổng Châu - Đồng Hưu |
52 | 2400444388 | Trường Mầm Non Thị Trấn Cầu Gồ | Cả Trọng- TT Cầu Gồ |
53 | 2400444388 | Trường Mầm Non xã Đồng Hưu | Cổng châu- Đồng hưu |
54 | 2400444388 | Trường Mầm Non xã Đồng kỳ | Trại quân - Đồng kỳ |
55 | 2400444388 | Trường Mầm Non Bán Công Bố Hạ | Xuân Lan II- Bố hạ |
56 | 2400444388 | Trường Mầm Non An Thượng | An Châu - An Thượng |
57 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tân Hiệp | Đồng Tâm- Tân Hiệp |
58 | 2400444388 | Trường Mầm Non Hương Vỹ | Thôn Làng - Hương Vỹ |
59 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tân Hiệp | Đồng Tâm- Tân Hiệp |
60 | 2400444388 | Trường Tiểu Học An Thượng | An Châu - An Thượng |
61 | 2400444388 | Trường Mầm Non Hồng Kỳ | Trại nhất - Hồng kỳ |
62 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Hương Vỹ | Am Bái - Hương Vỹ |
63 | 2400444388 | Trường THCS Thị Trấn Bố Hạ | Thống Nhất-TT Bố Hạ |
64 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đông Sơn 2 | Đông Sơn |
65 | 2400444388 | Trường PTCS Đông Sơn | Đồi Hồng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400444388 | Trường THCS An Thượng | An Thượng |
2 | 2400444388 | Trường Tiểu học Tam Hiệp | Tam Hiệp |
3 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tam Tiến | Tam tiến |
4 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Canh Nậu | Nà Táng - Canh Nậu |
5 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Kỳ | Trại Quân-Đồng Kỳ |
6 | 2400444388 | Trường THCS Xã Bố Hạ | Xã Bố hạ |
7 | 2400444388 | Trường THCS Hương Vỹ | Thôn Làng - Hương Vỹ |
8 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Xuân Lương | Làng dưới - Xuân Lương |
9 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Hồng Kỳ | Trại Nhất - Hồng Kỳ |
10 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tiến Thắng | La Thành - Tiến Thắng |
11 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Hưu | Cổng Châu - Đồng Hưu |
12 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Xã Bố Hạ | Đồng Quán - Bố Hạ |
13 | 2400444388 | Trường THCS Xuân Lương | Làng Dưới- Xuân Lương |
14 | 2400444388 | Trường THCS Đông Sơn | Đồi Lánh - Đông Sơn |
15 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Vương | La Xa - Đồng Vương |
16 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Bố Hạ | Thống Nhất- TT Bố Hạ |
17 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tân sỏi | Phú Bản - Tân Sỏi |
18 | 2400444388 | Trường THCS Hồng Kỳ | Trại Hồng -Hồng Kỳ |
19 | 2400444388 | Trường THCS Tân Sỏi | Phú Bản - Tân Sỏi |
20 | 2400444388 | Trường THCS Tân Hiệp | Đội 6 - Tân Hiệp |
21 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tam Hiệp | Yên thế - Tam Hiệp |
22 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tam Tiến | Mỏ Trạng - Tam Tiến |
23 | 2400444388 | Trường Mầm Non Canh Nậu | Nà Táng - Canh Nậu |
24 | 2400444388 | Trường Mầm Non Xuân Lương | Làng Dưới - Xuân Lương |
25 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Tiến | Cây thị- Đồng Tiến |
26 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tiến Thắng | Tiến Thịnh - Tiến Thắng |
27 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đông Sơn | Đồi Lánh - Đông Sơn |
28 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Vương | La Xa - Đồng Vương |
29 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Tiến | Cây thị - Đồng tiến |
30 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Tiến | Cây thị - Đồng tiến |
31 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Lạc | Thôn Vàng- Đồng lạc |
32 | 2400444388 | Trường Mần Non Phồn xương | Chẽ - Phồn Xương |
33 | 2400444388 | Trường Tiểu học Đồng kỳ | Ngò - Đồng Kỳ |
34 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Tâm | Liên Cơ - Đồng Tâm |
35 | 2400444388 | Trường Mần Non Đông Sơn | Đồi Lánh - Đông Sơn |
36 | 2400444388 | Trường THCS Canh Nậu | Canh Nậu |
37 | 2400444388 | Trường THCS Tam Tiến | Núi Lim - Tam Tiến |
38 | 2400444388 | Trường Tiẻu Học Phồn Xương | Phan - Phồn Xương |
39 | 2400444388 | Trường Mầm Non TT Bố Hạ | Hoà Bình - TT Bố Hạ |
40 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tân Sỏi | Thôn Sỏi - Tân Sỏi |
41 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Lạc | Thôn Thiều- Đồng Lạc |
42 | 2400444388 | Trường THCS Tiến Thắng | La Thành - Tiến Thắng |
43 | 2400444388 | Trường THCS Tam Hiệp | Yên thế - Tam Hiệp |
44 | 2400444388 | Trường PTCS Nông trường | Liên Cơ- Đồng Tâm |
45 | 2400444388 | Trường THCS Phồn Xương | Phan - Phồn Xương |
46 | 2400444388 | Trường Tiểu Học TT Càu Gồ | Cả Trọng - TT Cầu Gồ |
47 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đồng Lạc | Thôn Vàng - Đồng Lạc |
48 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Đồng Vương | La Xa - Đồng Vương |
49 | 2400444388 | Trường PTCS Xuân Lương I | Xuân lương |
50 | 2400444388 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
51 | 2400444388 | Trường THCS Đồng Hưu | Cổng Châu - Đồng Hưu |
52 | 2400444388 | Trường Mầm Non Thị Trấn Cầu Gồ | Cả Trọng- TT Cầu Gồ |
53 | 2400444388 | Trường Mầm Non xã Đồng Hưu | Cổng châu- Đồng hưu |
54 | 2400444388 | Trường Mầm Non xã Đồng kỳ | Trại quân - Đồng kỳ |
55 | 2400444388 | Trường Mầm Non Bán Công Bố Hạ | Xuân Lan II- Bố hạ |
56 | 2400444388 | Trường Mầm Non An Thượng | An Châu - An Thượng |
57 | 2400444388 | Trường Mầm Non Tân Hiệp | Đồng Tâm- Tân Hiệp |
58 | 2400444388 | Trường Mầm Non Hương Vỹ | Thôn Làng - Hương Vỹ |
59 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Tân Hiệp | Đồng Tâm- Tân Hiệp |
60 | 2400444388 | Trường Tiểu Học An Thượng | An Châu - An Thượng |
61 | 2400444388 | Trường Mầm Non Hồng Kỳ | Trại nhất - Hồng kỳ |
62 | 2400444388 | Trường Tiểu Học Hương Vỹ | Am Bái - Hương Vỹ |
63 | 2400444388 | Trường THCS Thị Trấn Bố Hạ | Thống Nhất-TT Bố Hạ |
64 | 2400444388 | Trường Mầm Non Đông Sơn 2 | Đông Sơn |
65 | 2400444388 | Trường PTCS Đông Sơn | Đồi Hồng |