Phòng Giáo dục và đào tạo Hiệp Hòa có địa chỉ tại Khu 2 thị trấn Thắng - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang. Mã số thuế 2400454989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400454989 |
Ngày cấp | 28-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục và đào tạo Hiệp Hòa |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà | Điện thoại / Fax | 02403872217 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu 2 thị trấn Thắng - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403872217 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu 2 thị trấn Thắng - - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 99 | Tổng số lao động | 99 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Dũng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Bùi Thị Trinh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400454989, 02403872217, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Thị Trấn Thắng, Nguyễn Văn Dũng, Bùi Thị Trinh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400454989 | Trường Tiểu học Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
2 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 2 | thôn Hùng Thắng, đức Thắng |
3 | 2400454989 | Trường Tiểu học đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
4 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thái Sơn | thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn |
5 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 1 | đức Thịnh, đức Thắng |
6 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Vân | thôn Vạn Thạch, Hoàng Vân |
7 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thanh Vân | Thanh Vân |
8 | 2400454989 | Trường Tiểu học thị trấn Thắng | khu 5 thị trấn Thắng |
9 | 2400454989 | Trường Tiểu học Ngọc Sơn | thôn Quyền, Ngọc Sơn |
10 | 2400454989 | Trường Tiểu học và THCS Mai đình | Mai Hạ, Mai đình |
11 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm |
12 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai đình số 1 | Giáp Ngũ, Mai đình |
13 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hòa Sơn | Thôn An Khánh, Hòa Sơn |
14 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số 2 | thôn Sơn Quả, Lương Phong |
15 | 2400454989 | Trường Tiểu học Quang Minh | thôn Hữu định, xã Quang Minh |
16 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng An | Thôn Bảo An, xã Hoàng An |
17 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số I | thôn đông, xã Lương Phong |
18 | 2400454989 | Trường Tiểu học Xuân Cẩm | thôn Cẩm Bào, Xuân Cẩm |
19 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hùng Sơn | Thôn Thung Tràng, xã Hùng Sơn |
20 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 1 | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
21 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 2 | Hương Câu, Hương Lâm |
22 | 2400454989 | Trường Tiểu học Danh Thắng | thôn Trung Phú, DanhThắng |
23 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thanh Vân | Thôn Hoàng Lại, xã Thanh Vân |
24 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Vân | Thôn Vân Xuyên, xã Hoàng Vân |
25 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 2 | Thôn Hương Ninh, xã Hợp Thịnh |
26 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Đồng Tân | Tiến Lập, Đồng Tân |
27 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
28 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái số 2 | Thôn Sau Nứa, xã Đoan Bái |
29 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đồng Tân | Thôn Tiến Lập, xã Đồng Tân |
30 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 2 | Trung Hoà, Mai Trung |
31 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hùng Sơn | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn |
32 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
33 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
34 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, xã Châu Minh |
35 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
36 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đoan Bái | thôn Bái Thượng, xã đoan Bái |
37 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hương Lâm | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
38 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hợp Thịnh | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
39 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hòa Sơn | Thôn An Khánh, xã Hòa Sơn |
40 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Sơn | Ngọc Thành, Ngọc Sơn |
41 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm xã Hoàng Thanh |
42 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thường Thắng | Thôn Tiến Bộ, xã Thường Thắng |
43 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Thắng | Khu 5 thị trấn Thắng |
44 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đông Lỗ | phố Nữ, thôn Chằm xã đông Lỗ |
45 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
46 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Quang Minh | Hữu định, Quang Minh |
47 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đức Thắng | thôn Dinh Hương, xã đức Thắng |
48 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai đình | thôn Giáp Ngũ, xã Mai đình |
49 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai Trung | tThôn Mai Phong, xã Mai Trung |
50 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
51 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Danh Thắng | Thôn QuangTrung, Danh Thắng |
52 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 1 | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
53 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 1 | Mai Phong, Mai Trung |
54 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý số I | Khu Cộng đồng, Bắc Lý |
55 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Lương Phong | Thôn Đông, xã Lương Phong |
56 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số I | Thôn Chằm, xã Đông Lỗ |
57 | 2400454989 | Trường Mầm non Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm |
58 | 2400454989 | Trường Mầm non Hùng Sơn | Trung Thành, Hùng Sơn |
59 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
60 | 2400454989 | Trường Mầm non thị trấn Thắng | Khu 5, thị trấn Thắng |
61 | 2400454989 | Trường Mầm non Đoan Bái Số 1 | Thôn Đông An Hòa- Đoan Bái |
62 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số 2 | Nghĩa Tiến, Thành An, Đông Lỗ |
63 | 2400454989 | Trường Mầm non công lập Hoa Phượng | Khu 2, thị trấn Thắng |
64 | 2400454989 | Trường Mầm non Bắc Lý | Thôn Đoài, xã Bắc Lý |
65 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái 1 | Thôn An Hoà, xã Đoan Bái |
66 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Đình | Mai Đình |
67 | 2400454989 | Trường Mầm non Đại Thành | Thôn Hà Nội, xã Đại Thành |
68 | 2400454989 | Trường Mầm non Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
69 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng An | Thôn An Cập, xã Hoàng An |
70 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Vân | Thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân |
71 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong số 2 | Thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
72 | 2400454989 | Trường Mầm non Ngọc Sơn | Đức Nghiêm, Ngọc Sơn |
73 | 2400454989 | Trường Mầm non Đồng Tân | Giang Đông, Đồng Tân |
74 | 2400454989 | Trường Mầm non Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân |
75 | 2400454989 | Trường Mầm non Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
76 | 2400454989 | Trường Mầm non Danh Thắng | Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng |
77 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong 1 | Thôn Đông, xã Lương Phong |
78 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Bắc Lý | Thôn Cầu Rô, xã Bắc Lý |
79 | 2400454989 | Trường Mầm non Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
80 | 2400454989 | Trường Mầm non quang Minh | Thôn Hữu Định, xã Quang Minh |
81 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
82 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 1 | Thôn Đông Lỗ, xã Đông Lỗ |
83 | 2400454989 | Trưiờng mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
84 | 2400454989 | Trường mầm non Hoà Sơn | Thôn Mới, xã Hoà Sơn |
85 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 1 | Trung Hoà, Mai Trung |
86 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 2 | Thôn Mai Phong, xã Mai Trung |
87 | 2400454989 | Trường mầm non Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm, xã Hoàng Thanh |
88 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý 2 | Thôn Bắc Vụ, xã Bắc Lý |
89 | 2400454989 | Trường Mầm non Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
90 | 2400454989 | Trường Mầm non Đức Thắng | Đức Thịnh, Đức Thắng |
91 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh | Thôn Trung Tâm, xã Hợp Thịnh |
92 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng An | Hoàng An |
93 | 2400454989 | Trường mầm non Hương Lâm số 2 | Hương Câu |
94 | 2400454989 | Trường mâm non Đoan Bái số 2 | Thôn Giữa_Đoan Bái |
95 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh 2 | Hương Ninh |
96 | 2400454989 | Trường mầm non Đức Thắng số 2 | thôn Đông Ngàn |
97 | 2400454989 | Trường Mần Non Đức Thắng số 1 | Đức Thắng |
98 | 2400454989 | Trường mầm non Xuân Cẩm số 2 | Cẩm Xuyên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400454989 | Trường Tiểu học Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
2 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 2 | thôn Hùng Thắng, đức Thắng |
3 | 2400454989 | Trường Tiểu học đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
4 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thái Sơn | thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn |
5 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 1 | đức Thịnh, đức Thắng |
6 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Vân | thôn Vạn Thạch, Hoàng Vân |
7 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thanh Vân | Thanh Vân |
8 | 2400454989 | Trường Tiểu học thị trấn Thắng | khu 5 thị trấn Thắng |
9 | 2400454989 | Trường Tiểu học Ngọc Sơn | thôn Quyền, Ngọc Sơn |
10 | 2400454989 | Trường Tiểu học và THCS Mai đình | Mai Hạ, Mai đình |
11 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm |
12 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai đình số 1 | Giáp Ngũ, Mai đình |
13 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hòa Sơn | Thôn An Khánh, Hòa Sơn |
14 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số 2 | thôn Sơn Quả, Lương Phong |
15 | 2400454989 | Trường Tiểu học Quang Minh | thôn Hữu định, xã Quang Minh |
16 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng An | Thôn Bảo An, xã Hoàng An |
17 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số I | thôn đông, xã Lương Phong |
18 | 2400454989 | Trường Tiểu học Xuân Cẩm | thôn Cẩm Bào, Xuân Cẩm |
19 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hùng Sơn | Thôn Thung Tràng, xã Hùng Sơn |
20 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 1 | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
21 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 2 | Hương Câu, Hương Lâm |
22 | 2400454989 | Trường Tiểu học Danh Thắng | thôn Trung Phú, DanhThắng |
23 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thanh Vân | Thôn Hoàng Lại, xã Thanh Vân |
24 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Vân | Thôn Vân Xuyên, xã Hoàng Vân |
25 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 2 | Thôn Hương Ninh, xã Hợp Thịnh |
26 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Đồng Tân | Tiến Lập, Đồng Tân |
27 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
28 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái số 2 | Thôn Sau Nứa, xã Đoan Bái |
29 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đồng Tân | Thôn Tiến Lập, xã Đồng Tân |
30 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 2 | Trung Hoà, Mai Trung |
31 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hùng Sơn | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn |
32 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
33 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
34 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, xã Châu Minh |
35 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
36 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đoan Bái | thôn Bái Thượng, xã đoan Bái |
37 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hương Lâm | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
38 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hợp Thịnh | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
39 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hòa Sơn | Thôn An Khánh, xã Hòa Sơn |
40 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Sơn | Ngọc Thành, Ngọc Sơn |
41 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm xã Hoàng Thanh |
42 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thường Thắng | Thôn Tiến Bộ, xã Thường Thắng |
43 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Thắng | Khu 5 thị trấn Thắng |
44 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đông Lỗ | phố Nữ, thôn Chằm xã đông Lỗ |
45 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
46 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Quang Minh | Hữu định, Quang Minh |
47 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đức Thắng | thôn Dinh Hương, xã đức Thắng |
48 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai đình | thôn Giáp Ngũ, xã Mai đình |
49 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai Trung | tThôn Mai Phong, xã Mai Trung |
50 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
51 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Danh Thắng | Thôn QuangTrung, Danh Thắng |
52 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 1 | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
53 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 1 | Mai Phong, Mai Trung |
54 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý số I | Khu Cộng đồng, Bắc Lý |
55 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Lương Phong | Thôn Đông, xã Lương Phong |
56 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số I | Thôn Chằm, xã Đông Lỗ |
57 | 2400454989 | Trường Mầm non Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm |
58 | 2400454989 | Trường Mầm non Hùng Sơn | Trung Thành, Hùng Sơn |
59 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
60 | 2400454989 | Trường Mầm non thị trấn Thắng | Khu 5, thị trấn Thắng |
61 | 2400454989 | Trường Mầm non Đoan Bái Số 1 | Thôn Đông An Hòa- Đoan Bái |
62 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số 2 | Nghĩa Tiến, Thành An, Đông Lỗ |
63 | 2400454989 | Trường Mầm non công lập Hoa Phượng | Khu 2, thị trấn Thắng |
64 | 2400454989 | Trường Mầm non Bắc Lý | Thôn Đoài, xã Bắc Lý |
65 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái 1 | Thôn An Hoà, xã Đoan Bái |
66 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Đình | Mai Đình |
67 | 2400454989 | Trường Mầm non Đại Thành | Thôn Hà Nội, xã Đại Thành |
68 | 2400454989 | Trường Mầm non Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
69 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng An | Thôn An Cập, xã Hoàng An |
70 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Vân | Thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân |
71 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong số 2 | Thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
72 | 2400454989 | Trường Mầm non Ngọc Sơn | Đức Nghiêm, Ngọc Sơn |
73 | 2400454989 | Trường Mầm non Đồng Tân | Giang Đông, Đồng Tân |
74 | 2400454989 | Trường Mầm non Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân |
75 | 2400454989 | Trường Mầm non Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
76 | 2400454989 | Trường Mầm non Danh Thắng | Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng |
77 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong 1 | Thôn Đông, xã Lương Phong |
78 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Bắc Lý | Thôn Cầu Rô, xã Bắc Lý |
79 | 2400454989 | Trường Mầm non Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
80 | 2400454989 | Trường Mầm non quang Minh | Thôn Hữu Định, xã Quang Minh |
81 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
82 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 1 | Thôn Đông Lỗ, xã Đông Lỗ |
83 | 2400454989 | Trưiờng mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
84 | 2400454989 | Trường mầm non Hoà Sơn | Thôn Mới, xã Hoà Sơn |
85 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 1 | Trung Hoà, Mai Trung |
86 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 2 | Thôn Mai Phong, xã Mai Trung |
87 | 2400454989 | Trường mầm non Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm, xã Hoàng Thanh |
88 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý 2 | Thôn Bắc Vụ, xã Bắc Lý |
89 | 2400454989 | Trường Mầm non Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
90 | 2400454989 | Trường Mầm non Đức Thắng | Đức Thịnh, Đức Thắng |
91 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh | Thôn Trung Tâm, xã Hợp Thịnh |
92 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng An | Hoàng An |
93 | 2400454989 | Trường mầm non Hương Lâm số 2 | Hương Câu |
94 | 2400454989 | Trường mâm non Đoan Bái số 2 | Thôn Giữa_Đoan Bái |
95 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh 2 | Hương Ninh |
96 | 2400454989 | Trường mầm non Đức Thắng số 2 | thôn Đông Ngàn |
97 | 2400454989 | Trường Mần Non Đức Thắng số 1 | Đức Thắng |
98 | 2400454989 | Trường mầm non Xuân Cẩm số 2 | Cẩm Xuyên |