Phòng Giáo dục và đào tạo Hiệp Hòa có địa chỉ tại Khu 2 thị trấn Thắng - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang. Mã số thuế 2400454989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400454989 |
Ngày cấp | 28-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục và đào tạo Hiệp Hòa |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà | Điện thoại / Fax | 02403872217 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu 2 thị trấn Thắng - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403872217 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu 2 thị trấn Thắng - - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 99 | Tổng số lao động | 99 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Bùi Thị Trinh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2400454989, 02403872217, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Thị Trấn Thắng, Nguyễn Văn Dũng, Bùi Thị Trinh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục và đào tạo | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400454989 | Trường Tiểu học Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
| 2 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 2 | thôn Hùng Thắng, đức Thắng |
| 3 | 2400454989 | Trường Tiểu học đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
| 4 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thái Sơn | thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn |
| 5 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 1 | đức Thịnh, đức Thắng |
| 6 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Vân | thôn Vạn Thạch, Hoàng Vân |
| 7 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thanh Vân | Thanh Vân |
| 8 | 2400454989 | Trường Tiểu học thị trấn Thắng | khu 5 thị trấn Thắng |
| 9 | 2400454989 | Trường Tiểu học Ngọc Sơn | thôn Quyền, Ngọc Sơn |
| 10 | 2400454989 | Trường Tiểu học và THCS Mai đình | Mai Hạ, Mai đình |
| 11 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm |
| 12 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai đình số 1 | Giáp Ngũ, Mai đình |
| 13 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hòa Sơn | Thôn An Khánh, Hòa Sơn |
| 14 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số 2 | thôn Sơn Quả, Lương Phong |
| 15 | 2400454989 | Trường Tiểu học Quang Minh | thôn Hữu định, xã Quang Minh |
| 16 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng An | Thôn Bảo An, xã Hoàng An |
| 17 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số I | thôn đông, xã Lương Phong |
| 18 | 2400454989 | Trường Tiểu học Xuân Cẩm | thôn Cẩm Bào, Xuân Cẩm |
| 19 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hùng Sơn | Thôn Thung Tràng, xã Hùng Sơn |
| 20 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 1 | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
| 21 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 2 | Hương Câu, Hương Lâm |
| 22 | 2400454989 | Trường Tiểu học Danh Thắng | thôn Trung Phú, DanhThắng |
| 23 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thanh Vân | Thôn Hoàng Lại, xã Thanh Vân |
| 24 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Vân | Thôn Vân Xuyên, xã Hoàng Vân |
| 25 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 2 | Thôn Hương Ninh, xã Hợp Thịnh |
| 26 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Đồng Tân | Tiến Lập, Đồng Tân |
| 27 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
| 28 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái số 2 | Thôn Sau Nứa, xã Đoan Bái |
| 29 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đồng Tân | Thôn Tiến Lập, xã Đồng Tân |
| 30 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 2 | Trung Hoà, Mai Trung |
| 31 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hùng Sơn | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn |
| 32 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
| 33 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
| 34 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, xã Châu Minh |
| 35 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
| 36 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đoan Bái | thôn Bái Thượng, xã đoan Bái |
| 37 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hương Lâm | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
| 38 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hợp Thịnh | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
| 39 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hòa Sơn | Thôn An Khánh, xã Hòa Sơn |
| 40 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Sơn | Ngọc Thành, Ngọc Sơn |
| 41 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm xã Hoàng Thanh |
| 42 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thường Thắng | Thôn Tiến Bộ, xã Thường Thắng |
| 43 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Thắng | Khu 5 thị trấn Thắng |
| 44 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đông Lỗ | phố Nữ, thôn Chằm xã đông Lỗ |
| 45 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
| 46 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Quang Minh | Hữu định, Quang Minh |
| 47 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đức Thắng | thôn Dinh Hương, xã đức Thắng |
| 48 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai đình | thôn Giáp Ngũ, xã Mai đình |
| 49 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai Trung | tThôn Mai Phong, xã Mai Trung |
| 50 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
| 51 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Danh Thắng | Thôn QuangTrung, Danh Thắng |
| 52 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 1 | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
| 53 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 1 | Mai Phong, Mai Trung |
| 54 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý số I | Khu Cộng đồng, Bắc Lý |
| 55 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Lương Phong | Thôn Đông, xã Lương Phong |
| 56 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số I | Thôn Chằm, xã Đông Lỗ |
| 57 | 2400454989 | Trường Mầm non Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm |
| 58 | 2400454989 | Trường Mầm non Hùng Sơn | Trung Thành, Hùng Sơn |
| 59 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
| 60 | 2400454989 | Trường Mầm non thị trấn Thắng | Khu 5, thị trấn Thắng |
| 61 | 2400454989 | Trường Mầm non Đoan Bái Số 1 | Thôn Đông An Hòa- Đoan Bái |
| 62 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số 2 | Nghĩa Tiến, Thành An, Đông Lỗ |
| 63 | 2400454989 | Trường Mầm non công lập Hoa Phượng | Khu 2, thị trấn Thắng |
| 64 | 2400454989 | Trường Mầm non Bắc Lý | Thôn Đoài, xã Bắc Lý |
| 65 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái 1 | Thôn An Hoà, xã Đoan Bái |
| 66 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Đình | Mai Đình |
| 67 | 2400454989 | Trường Mầm non Đại Thành | Thôn Hà Nội, xã Đại Thành |
| 68 | 2400454989 | Trường Mầm non Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
| 69 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng An | Thôn An Cập, xã Hoàng An |
| 70 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Vân | Thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân |
| 71 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong số 2 | Thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
| 72 | 2400454989 | Trường Mầm non Ngọc Sơn | Đức Nghiêm, Ngọc Sơn |
| 73 | 2400454989 | Trường Mầm non Đồng Tân | Giang Đông, Đồng Tân |
| 74 | 2400454989 | Trường Mầm non Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân |
| 75 | 2400454989 | Trường Mầm non Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
| 76 | 2400454989 | Trường Mầm non Danh Thắng | Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng |
| 77 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong 1 | Thôn Đông, xã Lương Phong |
| 78 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Bắc Lý | Thôn Cầu Rô, xã Bắc Lý |
| 79 | 2400454989 | Trường Mầm non Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
| 80 | 2400454989 | Trường Mầm non quang Minh | Thôn Hữu Định, xã Quang Minh |
| 81 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
| 82 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 1 | Thôn Đông Lỗ, xã Đông Lỗ |
| 83 | 2400454989 | Trưiờng mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
| 84 | 2400454989 | Trường mầm non Hoà Sơn | Thôn Mới, xã Hoà Sơn |
| 85 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 1 | Trung Hoà, Mai Trung |
| 86 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 2 | Thôn Mai Phong, xã Mai Trung |
| 87 | 2400454989 | Trường mầm non Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm, xã Hoàng Thanh |
| 88 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý 2 | Thôn Bắc Vụ, xã Bắc Lý |
| 89 | 2400454989 | Trường Mầm non Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
| 90 | 2400454989 | Trường Mầm non Đức Thắng | Đức Thịnh, Đức Thắng |
| 91 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh | Thôn Trung Tâm, xã Hợp Thịnh |
| 92 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng An | Hoàng An |
| 93 | 2400454989 | Trường mầm non Hương Lâm số 2 | Hương Câu |
| 94 | 2400454989 | Trường mâm non Đoan Bái số 2 | Thôn Giữa_Đoan Bái |
| 95 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh 2 | Hương Ninh |
| 96 | 2400454989 | Trường mầm non Đức Thắng số 2 | thôn Đông Ngàn |
| 97 | 2400454989 | Trường Mần Non Đức Thắng số 1 | Đức Thắng |
| 98 | 2400454989 | Trường mầm non Xuân Cẩm số 2 | Cẩm Xuyên |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400454989 | Trường Tiểu học Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
| 2 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 2 | thôn Hùng Thắng, đức Thắng |
| 3 | 2400454989 | Trường Tiểu học đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
| 4 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thái Sơn | thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn |
| 5 | 2400454989 | Trường Tiểu học đức Thắng số 1 | đức Thịnh, đức Thắng |
| 6 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Vân | thôn Vạn Thạch, Hoàng Vân |
| 7 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thanh Vân | Thanh Vân |
| 8 | 2400454989 | Trường Tiểu học thị trấn Thắng | khu 5 thị trấn Thắng |
| 9 | 2400454989 | Trường Tiểu học Ngọc Sơn | thôn Quyền, Ngọc Sơn |
| 10 | 2400454989 | Trường Tiểu học và THCS Mai đình | Mai Hạ, Mai đình |
| 11 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm |
| 12 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai đình số 1 | Giáp Ngũ, Mai đình |
| 13 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hòa Sơn | Thôn An Khánh, Hòa Sơn |
| 14 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số 2 | thôn Sơn Quả, Lương Phong |
| 15 | 2400454989 | Trường Tiểu học Quang Minh | thôn Hữu định, xã Quang Minh |
| 16 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng An | Thôn Bảo An, xã Hoàng An |
| 17 | 2400454989 | Trường Tiểu học Lương Phong số I | thôn đông, xã Lương Phong |
| 18 | 2400454989 | Trường Tiểu học Xuân Cẩm | thôn Cẩm Bào, Xuân Cẩm |
| 19 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hùng Sơn | Thôn Thung Tràng, xã Hùng Sơn |
| 20 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 1 | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
| 21 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 2 | Hương Câu, Hương Lâm |
| 22 | 2400454989 | Trường Tiểu học Danh Thắng | thôn Trung Phú, DanhThắng |
| 23 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thanh Vân | Thôn Hoàng Lại, xã Thanh Vân |
| 24 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Vân | Thôn Vân Xuyên, xã Hoàng Vân |
| 25 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 2 | Thôn Hương Ninh, xã Hợp Thịnh |
| 26 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Đồng Tân | Tiến Lập, Đồng Tân |
| 27 | 2400454989 | Trường Tiểu học Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
| 28 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái số 2 | Thôn Sau Nứa, xã Đoan Bái |
| 29 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đồng Tân | Thôn Tiến Lập, xã Đồng Tân |
| 30 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 2 | Trung Hoà, Mai Trung |
| 31 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hùng Sơn | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn |
| 32 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
| 33 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
| 34 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, xã Châu Minh |
| 35 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
| 36 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đoan Bái | thôn Bái Thượng, xã đoan Bái |
| 37 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hương Lâm | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
| 38 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hợp Thịnh | thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
| 39 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hòa Sơn | Thôn An Khánh, xã Hòa Sơn |
| 40 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Sơn | Ngọc Thành, Ngọc Sơn |
| 41 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm xã Hoàng Thanh |
| 42 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thường Thắng | Thôn Tiến Bộ, xã Thường Thắng |
| 43 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Thắng | Khu 5 thị trấn Thắng |
| 44 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đông Lỗ | phố Nữ, thôn Chằm xã đông Lỗ |
| 45 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đại Thành | thôn Hà Nội, đại Thành |
| 46 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Quang Minh | Hữu định, Quang Minh |
| 47 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở đức Thắng | thôn Dinh Hương, xã đức Thắng |
| 48 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai đình | thôn Giáp Ngũ, xã Mai đình |
| 49 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Mai Trung | tThôn Mai Phong, xã Mai Trung |
| 50 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
| 51 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Danh Thắng | Thôn QuangTrung, Danh Thắng |
| 52 | 2400454989 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 1 | thôn đông Lâm, xã Hương Lâm |
| 53 | 2400454989 | Trường Tiểu học Mai Trung số 1 | Mai Phong, Mai Trung |
| 54 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý số I | Khu Cộng đồng, Bắc Lý |
| 55 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Lương Phong | Thôn Đông, xã Lương Phong |
| 56 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số I | Thôn Chằm, xã Đông Lỗ |
| 57 | 2400454989 | Trường Mầm non Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm |
| 58 | 2400454989 | Trường Mầm non Hùng Sơn | Trung Thành, Hùng Sơn |
| 59 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
| 60 | 2400454989 | Trường Mầm non thị trấn Thắng | Khu 5, thị trấn Thắng |
| 61 | 2400454989 | Trường Mầm non Đoan Bái Số 1 | Thôn Đông An Hòa- Đoan Bái |
| 62 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số 2 | Nghĩa Tiến, Thành An, Đông Lỗ |
| 63 | 2400454989 | Trường Mầm non công lập Hoa Phượng | Khu 2, thị trấn Thắng |
| 64 | 2400454989 | Trường Mầm non Bắc Lý | Thôn Đoài, xã Bắc Lý |
| 65 | 2400454989 | Trường Tiểu học Đoan Bái 1 | Thôn An Hoà, xã Đoan Bái |
| 66 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Đình | Mai Đình |
| 67 | 2400454989 | Trường Mầm non Đại Thành | Thôn Hà Nội, xã Đại Thành |
| 68 | 2400454989 | Trường Mầm non Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
| 69 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng An | Thôn An Cập, xã Hoàng An |
| 70 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Vân | Thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân |
| 71 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong số 2 | Thôn Sơn Quả, xã Lương Phong |
| 72 | 2400454989 | Trường Mầm non Ngọc Sơn | Đức Nghiêm, Ngọc Sơn |
| 73 | 2400454989 | Trường Mầm non Đồng Tân | Giang Đông, Đồng Tân |
| 74 | 2400454989 | Trường Mầm non Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân |
| 75 | 2400454989 | Trường Mầm non Thái Sơn | Quế Sơn, Thái Sơn |
| 76 | 2400454989 | Trường Mầm non Danh Thắng | Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng |
| 77 | 2400454989 | Trường Mầm non Lương Phong 1 | Thôn Đông, xã Lương Phong |
| 78 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Bắc Lý | Thôn Cầu Rô, xã Bắc Lý |
| 79 | 2400454989 | Trường Mầm non Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
| 80 | 2400454989 | Trường Mầm non quang Minh | Thôn Hữu Định, xã Quang Minh |
| 81 | 2400454989 | Trường Mầm non Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, xã Hoàng Lương |
| 82 | 2400454989 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 1 | Thôn Đông Lỗ, xã Đông Lỗ |
| 83 | 2400454989 | Trưiờng mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ |
| 84 | 2400454989 | Trường mầm non Hoà Sơn | Thôn Mới, xã Hoà Sơn |
| 85 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 1 | Trung Hoà, Mai Trung |
| 86 | 2400454989 | Trường mầm non Mai Trung 2 | Thôn Mai Phong, xã Mai Trung |
| 87 | 2400454989 | Trường mầm non Hoàng Thanh | thôn Ngọc Lâm, xã Hoàng Thanh |
| 88 | 2400454989 | Trường Tiểu học Bắc Lý 2 | Thôn Bắc Vụ, xã Bắc Lý |
| 89 | 2400454989 | Trường Mầm non Châu Minh | Ngọ Xá, Châu Minh |
| 90 | 2400454989 | Trường Mầm non Đức Thắng | Đức Thịnh, Đức Thắng |
| 91 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh | Thôn Trung Tâm, xã Hợp Thịnh |
| 92 | 2400454989 | Trường Trung học cơ sở Hoàng An | Hoàng An |
| 93 | 2400454989 | Trường mầm non Hương Lâm số 2 | Hương Câu |
| 94 | 2400454989 | Trường mâm non Đoan Bái số 2 | Thôn Giữa_Đoan Bái |
| 95 | 2400454989 | Trường Mầm non Hợp Thịnh 2 | Hương Ninh |
| 96 | 2400454989 | Trường mầm non Đức Thắng số 2 | thôn Đông Ngàn |
| 97 | 2400454989 | Trường Mần Non Đức Thắng số 1 | Đức Thắng |
| 98 | 2400454989 | Trường mầm non Xuân Cẩm số 2 | Cẩm Xuyên |