Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Yên

TAICO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Yên - TAICO có địa chỉ tại Phố Tân Quang - Thị trấn Nhã Nam - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400465807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400465807

Ngày cấp 19-06-2009 Ngày đóng MST 07-11-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Yên

Tên giao dịch

TAICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Yên Điện thoại / Fax 02403851503 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tân Quang - Thị trấn Nhã Nam - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904952668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà máy chế biến nông sản và thực phẩm xuất khẩu Bắc Giang, - Xã Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400465807 / 28-11-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Việt Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

P 326 K1 Đô thị Việt Hưng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Lê Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Ngọc Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400465807, 02403851503, TAICO, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Thị Trấn Nhã Nam, Trần Việt Dũng, Trần Lê Nguyên, Lê Thị Ngọc Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300