Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Phương Bắc

NSC

Công Ty Cổ Phần Thép Phương Bắc - NSC có địa chỉ tại Lô B1, Khu công nghiệp Song Khê � Nội Hoàng - Xã Song Khê - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400465998 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400465998

Ngày cấp 22-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Phương Bắc

Tên giao dịch

NSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0913260304-0240 / 02403766333
Địa chỉ trụ sở

Lô B1, Khu công nghiệp Song Khê � Nội Hoàng - Xã Song Khê - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913260304-0240 / 02403766333
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B1, Khu công nghiệp Song Khê � Nội Hoàng - Xã Song Khê - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400465998 / 18-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Châu Khê-Phường Châu Khê-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trần Văn Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Chiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400465998, 0913260304-0240, NSC, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Xã Song Khê, Trần Văn Hiền, Trần Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990