Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Dũng có địa chỉ tại Tiểu khu 4 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang. Mã số thuế 2400467787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400467787 |
Ngày cấp | 29-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Dũng |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng | Điện thoại / Fax | 02403870217 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tiểu khu 4 - Thị trấn Neo - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403870217 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tiểu khu 4 - Thị trấn Neo - - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-06-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Yên Dũng-Bắc Giang |
|||||
Tên giám đốc | Lương Văn Định |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400467787, 02403870217, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Thị Trấn Neo, Lương Văn Định
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đồng Phúc | xã Đồng Phúc |
2 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Lãng Sơn | Thôn Tân Mỹ - xã Lãng Sơn |
3 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Quỳnh Sơn | xã Quỳnh Sơn |
4 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân An | xã Tân An |
5 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đồng Việt | Thôn Nam - xã Đồng Việt |
6 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đức Giang | xã Đức Giang |
7 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Yên Lư | Thôn An Thái |
8 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tư Mại | Thôn Đông Khánh - xã Tư Mại |
9 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở thị trấn Tân Dân | thị trấn Tân Dân |
10 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Lão Hộ | Thôn Thượng Tùng - xã Lão Hộ |
11 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân Tiến | xóm Ngò - xã Tân Tiến |
12 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Hương Gián | Thôn Hấn - xã Hương Gián |
13 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tiền Phong | Thôn Liên Sơn -xã Tiền Phong |
14 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân Mỹ | xã Tân Mỹ |
15 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tiến Dũng | Thôn Huyện - xã Tiến Dũng |
16 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Cảnh Thuỵ | Thôn Nhất - xã Cảnh Thuỵ |
17 | 2400467787 | Trường tiểu học thị trấn Neo | Tiểu khu 5 - thị trấn Neo |
18 | 2400467787 | Trường tiểu học Đồng Việt | Thôn Nam - xã Đồng Việt |
19 | 2400467787 | Trường tiểu học Đồng Phúc | xóm Việt thắng - xã Đồng Phúc |
20 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân An | xã Tân An |
21 | 2400467787 | Trường tiểu học Đức Giang | Thôn Mồ - xã Đức Giang |
22 | 2400467787 | Trường tiểu học Lãng Sơn | xã Lãng Sơn |
23 | 2400467787 | Trường tiểu học thị trấn Tân Dân | thị trấn Tân Dân |
24 | 2400467787 | Trường tiểu học Xuân Phú | thôn Nam Phú - xã Xuân Phú |
25 | 2400467787 | Trường tiểu học Hương Gián | Hương Gián |
26 | 2400467787 | Trường tiểu học Tiến Dũng | Thôn Tân Tiến - xã Tiến Dũng |
27 | 2400467787 | Trường tiểu học Đồng Sơn | Thôn Chùa - xã Đồng Sơn |
28 | 2400467787 | Trường tiểu học Tư Mại | Thôn Đông Khánh - xã Tư Mại |
29 | 2400467787 | Trường tiểu học Quỳnh Sơn | xã Quỳnh Sơn |
30 | 2400467787 | Trường tiểu học Tiền Phong | xã Tiền Phong |
31 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân Tiến | xóm Ngò - xã Tân Tiến |
32 | 2400467787 | Trường tiểu học Lão Hộ | Thôn Toàn Thắng - xã Lão Hộ |
33 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Nham Sơn | Thôn minh phượng xã Nham Sơn |
34 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Nội Hoàng | Thôn Chiền - xã Nội Hoàng |
35 | 2400467787 | Trường tiểu học Yên Lư số 2 | Thôn Tân Sơn 2 - xã Yên Lư |
36 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Trí Yên | thôn Đức Thành - xã Trí Yên |
37 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Thắng Cương | Thôn Phấn sơn - xã Thắng Cương |
38 | 2400467787 | Trường tiểu học Thắng Cương | Thôn Phấn Lôi - xã Thắng Cương |
39 | 2400467787 | Trường tiểu học Cảnh Thuỵ | Thôn Nhất - xã Cảnh Thuỵ |
40 | 2400467787 | Trường tiểu học Nội Hoàng | Xóm Chung - xã Nội Hoàng |
41 | 2400467787 | Trường tiểu học Nguyễn Khắc Nhu | xóm Song Khê - xã Song Khê |
42 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân Mỹ | xã Tân Mỹ |
43 | 2400467787 | Trường tiểu học Yên Lư số 1 | thôn Yên Tập Bắc - xã Yên Lư |
44 | 2400467787 | Trường tiểu học Nham Sơn | HoàngThôn Minh Phượng - xã Nham Sơn |
45 | 2400467787 | Trường Mầm Non Chim Phượng | Tiểu khu - 4 Thị trấn Neo |
46 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở thị trấn Neo | Thị trấn Neo |
47 | 2400467787 | Trường tiểu học Trí Yên | Thôn Quốc Khánh - xã Trí Yên |
48 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân Liễu | Xóm Tân Độ - Xã Tân Liễu |
49 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Xuân Phú | Thôn Đông Phú - Xã Xuân Phú |
50 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đồng Sơn | Thôn Chùa - Xã Đồng Sơn |
51 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân Liễu | Thôn Tân Độ - xã Tân Liễu |
52 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Nguyễn Khắc Nhu | hôn Song Khê - xã Song Khê |
53 | 2400467787 | Trường Mầm Non Yên Lư Số 1 | Thôn An Thái |
54 | 2400467787 | Trường mầm non Yên Lư sô 2 | Thôn Tân Sơn 2 |
55 | 2400467787 | Trường mầm non Đồng Việt | Thôn Nam |
56 | 2400467787 | Trường Mầm Non Xuân Phú | Đông Phú |
57 | 2400467787 | Trường Mầm Non Tân An | Phố Tân An |
58 | 2400467787 | Trường mầm non Hương Gián | Thôn Hấn |
59 | 2400467787 | Trường Mầm Non Đồng Phúc | Việt Thắng |
60 | 2400467787 | Trường Mầm Non Nội Hoàng | Thôn Nội |
61 | 2400467787 | Trường mầm non Tiền Phong | Bình An |
62 | 2400467787 | Trường mầm non Tân Dân | Long trì 1 |
63 | 2400467787 | Trường Mầm Non Đức Giang | Đức Giang |
64 | 2400467787 | Trường Mầm Non Trí Yên | Thô Quốc Khánh |
65 | 2400467787 | Trường Mầm Non Thắng Cương | Thôn Phấn Lôi |
66 | 2400467787 | Trường Mầm Non Nham Sơn | Thôn Minh Phượng |
67 | 2400467787 | Trường Mầm Non Tiến Dũng | Thôn Chùa |
68 | 2400467787 | Trường Mầm Non Cảnh Thụy | Thôn Nhất |
69 | 2400467787 | Trường Mầm Non Lão Hộ | Toàn Thắng |
70 | 2400467787 | Trường Mầm Non Tân Liễu | Thôn Tân Độ |
71 | 2400467787 | Trường Mầm Non Thị Trấn Neo | TK 2 |
72 | 2400467787 | Trường Mầm Non Quỳnh Sơn | Thôn Tam Sơn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đồng Phúc | xã Đồng Phúc |
2 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Lãng Sơn | Thôn Tân Mỹ - xã Lãng Sơn |
3 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Quỳnh Sơn | xã Quỳnh Sơn |
4 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân An | xã Tân An |
5 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đồng Việt | Thôn Nam - xã Đồng Việt |
6 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đức Giang | xã Đức Giang |
7 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Yên Lư | Thôn An Thái |
8 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tư Mại | Thôn Đông Khánh - xã Tư Mại |
9 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở thị trấn Tân Dân | thị trấn Tân Dân |
10 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Lão Hộ | Thôn Thượng Tùng - xã Lão Hộ |
11 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân Tiến | xóm Ngò - xã Tân Tiến |
12 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Hương Gián | Thôn Hấn - xã Hương Gián |
13 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tiền Phong | Thôn Liên Sơn -xã Tiền Phong |
14 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân Mỹ | xã Tân Mỹ |
15 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tiến Dũng | Thôn Huyện - xã Tiến Dũng |
16 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Cảnh Thuỵ | Thôn Nhất - xã Cảnh Thuỵ |
17 | 2400467787 | Trường tiểu học thị trấn Neo | Tiểu khu 5 - thị trấn Neo |
18 | 2400467787 | Trường tiểu học Đồng Việt | Thôn Nam - xã Đồng Việt |
19 | 2400467787 | Trường tiểu học Đồng Phúc | xóm Việt thắng - xã Đồng Phúc |
20 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân An | xã Tân An |
21 | 2400467787 | Trường tiểu học Đức Giang | Thôn Mồ - xã Đức Giang |
22 | 2400467787 | Trường tiểu học Lãng Sơn | xã Lãng Sơn |
23 | 2400467787 | Trường tiểu học thị trấn Tân Dân | thị trấn Tân Dân |
24 | 2400467787 | Trường tiểu học Xuân Phú | thôn Nam Phú - xã Xuân Phú |
25 | 2400467787 | Trường tiểu học Hương Gián | Hương Gián |
26 | 2400467787 | Trường tiểu học Tiến Dũng | Thôn Tân Tiến - xã Tiến Dũng |
27 | 2400467787 | Trường tiểu học Đồng Sơn | Thôn Chùa - xã Đồng Sơn |
28 | 2400467787 | Trường tiểu học Tư Mại | Thôn Đông Khánh - xã Tư Mại |
29 | 2400467787 | Trường tiểu học Quỳnh Sơn | xã Quỳnh Sơn |
30 | 2400467787 | Trường tiểu học Tiền Phong | xã Tiền Phong |
31 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân Tiến | xóm Ngò - xã Tân Tiến |
32 | 2400467787 | Trường tiểu học Lão Hộ | Thôn Toàn Thắng - xã Lão Hộ |
33 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Nham Sơn | Thôn minh phượng xã Nham Sơn |
34 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Nội Hoàng | Thôn Chiền - xã Nội Hoàng |
35 | 2400467787 | Trường tiểu học Yên Lư số 2 | Thôn Tân Sơn 2 - xã Yên Lư |
36 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Trí Yên | thôn Đức Thành - xã Trí Yên |
37 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Thắng Cương | Thôn Phấn sơn - xã Thắng Cương |
38 | 2400467787 | Trường tiểu học Thắng Cương | Thôn Phấn Lôi - xã Thắng Cương |
39 | 2400467787 | Trường tiểu học Cảnh Thuỵ | Thôn Nhất - xã Cảnh Thuỵ |
40 | 2400467787 | Trường tiểu học Nội Hoàng | Xóm Chung - xã Nội Hoàng |
41 | 2400467787 | Trường tiểu học Nguyễn Khắc Nhu | xóm Song Khê - xã Song Khê |
42 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân Mỹ | xã Tân Mỹ |
43 | 2400467787 | Trường tiểu học Yên Lư số 1 | thôn Yên Tập Bắc - xã Yên Lư |
44 | 2400467787 | Trường tiểu học Nham Sơn | HoàngThôn Minh Phượng - xã Nham Sơn |
45 | 2400467787 | Trường Mầm Non Chim Phượng | Tiểu khu - 4 Thị trấn Neo |
46 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở thị trấn Neo | Thị trấn Neo |
47 | 2400467787 | Trường tiểu học Trí Yên | Thôn Quốc Khánh - xã Trí Yên |
48 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Tân Liễu | Xóm Tân Độ - Xã Tân Liễu |
49 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Xuân Phú | Thôn Đông Phú - Xã Xuân Phú |
50 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Đồng Sơn | Thôn Chùa - Xã Đồng Sơn |
51 | 2400467787 | Trường tiểu học Tân Liễu | Thôn Tân Độ - xã Tân Liễu |
52 | 2400467787 | Trường trung học cơ sở Nguyễn Khắc Nhu | hôn Song Khê - xã Song Khê |
53 | 2400467787 | Trường Mầm Non Yên Lư Số 1 | Thôn An Thái |
54 | 2400467787 | Trường mầm non Yên Lư sô 2 | Thôn Tân Sơn 2 |
55 | 2400467787 | Trường mầm non Đồng Việt | Thôn Nam |
56 | 2400467787 | Trường Mầm Non Xuân Phú | Đông Phú |
57 | 2400467787 | Trường Mầm Non Tân An | Phố Tân An |
58 | 2400467787 | Trường mầm non Hương Gián | Thôn Hấn |
59 | 2400467787 | Trường Mầm Non Đồng Phúc | Việt Thắng |
60 | 2400467787 | Trường Mầm Non Nội Hoàng | Thôn Nội |
61 | 2400467787 | Trường mầm non Tiền Phong | Bình An |
62 | 2400467787 | Trường mầm non Tân Dân | Long trì 1 |
63 | 2400467787 | Trường Mầm Non Đức Giang | Đức Giang |
64 | 2400467787 | Trường Mầm Non Trí Yên | Thô Quốc Khánh |
65 | 2400467787 | Trường Mầm Non Thắng Cương | Thôn Phấn Lôi |
66 | 2400467787 | Trường Mầm Non Nham Sơn | Thôn Minh Phượng |
67 | 2400467787 | Trường Mầm Non Tiến Dũng | Thôn Chùa |
68 | 2400467787 | Trường Mầm Non Cảnh Thụy | Thôn Nhất |
69 | 2400467787 | Trường Mầm Non Lão Hộ | Toàn Thắng |
70 | 2400467787 | Trường Mầm Non Tân Liễu | Thôn Tân Độ |
71 | 2400467787 | Trường Mầm Non Thị Trấn Neo | TK 2 |
72 | 2400467787 | Trường Mầm Non Quỳnh Sơn | Thôn Tam Sơn |