Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện sơn động - Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện sơn động có địa chỉ tại Thôn Đồng phe- Xã An châu - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 2400469664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400469664 |
Ngày cấp | 07-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện sơn động |
Tên giao dịch | Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện sơn động |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Động | Điện thoại / Fax | 02403886133 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đồng phe- Xã An châu - Huyện Sơn Động - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403886133 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đồng phe- Xã An châu - - Huyện Sơn Động - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-07-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Sơn Động-Bắc Giang |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400469664, 02403886133, Phòng Giáo Dục và đào tạo Huyện sơn động, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Xã An Châu
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400469664 | Trường mần non An lập sơn động | Thôn mật- An lập |
2 | 2400469664 | Trường Mần non Phúc thắng Sơn động | Thôn mới- Phúc thắng |
3 | 2400469664 | Trường mần non An lạc sơn động | Xóm biểng - An lạc |
4 | 2400469664 | Trường mần non Quế sơn sơn động | Thôn ón- quế sơn |
5 | 2400469664 | Trường mần non bồng am Sơn động | Thôn am - bồng am |
6 | 2400469664 | Trường mần non tuấn đạo sơn đông | Bãi chợ - tuấn đạo |
7 | 2400469664 | Trường mần non thanh luận Sơn động | Rỏn- thanh luận |
8 | 2400469664 | Trường mần non Chiên sơn sơn động | Xóm chiên- chiên sơn |
9 | 2400469664 | Trường mần non an bá Sơn động | Thôn an bá- an bá |
10 | 2400469664 | Trường mần non Vĩnh khương Sơn động | Ao bồng- vĩnh khương |
11 | 2400469664 | Trường mần non hữu sản sơn động | Thôn dần 2 - hữu sản |
12 | 2400469664 | Trường mần non yên định sơn động | Yên định |
13 | 2400469664 | Trường mầm non an châu sơn động | thượng - an châu |
14 | 2400469664 | Trường mầm non Thạch sơn sơn động | Thạch sơn |
15 | 2400469664 | Trường mần non bán công hoa sữa TT an châu sơn động | Khu 3 TT an châu |
16 | 2400469664 | Trường mần non Dương hưu sơn động | Thôn thoi- dương hưu |
17 | 2400469664 | Trường mần non thanh sơn sơn động | Thôn nòn- thanh sơn |
18 | 2400469664 | Trường mần non Vân sơn sơn động | Thôn phe- vân sơn |
19 | 2400469664 | Trường THCS giáo liên Sơn động | Thôn Rèm- Xã giáo liêm |
20 | 2400469664 | Trường THCS Long sơn Sơn động | Thôn Thanh hương- xã Long sơn |
21 | 2400469664 | Trường PTCS bồng am Sơn động | Thôn bồng am - xã Bồng am |
22 | 2400469664 | Trường PTCS hữu sản Sơn động | Thôn ản 2 - xã Hữu sản |
23 | 2400469664 | Trường THCS Vĩnh khương Sơn động | TAo bồng- vĩnh khương |
24 | 2400469664 | Trường THCS Cẩm đàn Sơn động | Thôn cẩm đàn- xã Cẩm đàn |
25 | 2400469664 | Trường THCS Thanh luận Sơn động | Thôn Thanh bình- xã Thanh luận |
26 | 2400469664 | Trường THCS Thanh sơn Sơn động | Thị trấn thanh sơn |
27 | 2400469664 | Trường THCS Chiên sơn Sơn động | Xã Chiên sơn |
28 | 2400469664 | Trường THCS An châu Sơn động | Thôn Thượng- xã An châu |
29 | 2400469664 | Trường THCS Thị trấn an châu Sơn động | Khu 4 Thị trấn an châu |
30 | 2400469664 | Trường THCS An lạc Sơn động | Xóm biểm - xã Ab lạc |
31 | 2400469664 | Trường THCS Phúc thắng Sơn động | Thôn Thước- xã phúc thắng |
32 | 2400469664 | Trường THCS An lập Sơn động | Thôn Chào- xã An lập |
33 | 2400469664 | Trường THCS Yên định Sơn động | Thôn trại chùa - xã Yên định |
34 | 2400469664 | Trường THCS Dương hưu Sơn động | Xã Dương hưu |
35 | 2400469664 | Trường PTCS Thạch sơn Sơn động | Thôn non tá -xã Thạch sơn |
36 | 2400469664 | Trường Dân tộc nội trú Sơn động | Khu 4 thị trấn an châu |
37 | 2400469664 | Trường THCS Tuấn đạo Sơn động | Thôn bãi chợ- Xã Tuấn đạo |
38 | 2400469664 | Trường THCS lệ viên Sơn động | Lệ viên |
39 | 2400469664 | Trường Mần non Cẩm đàn sơn động | Xã cẩm đàn- Sơn đông |
40 | 2400469664 | Trường Tiểu học dương hưu sơn động | Thoi- xã Dương hưu |
41 | 2400469664 | Trường Tiểu học thanh sơn sơn động | Thôn non- TT thanh sơn |
42 | 2400469664 | Trường tiểu học vân sơn Sơn động | Thôn phe- Vân sơn |
43 | 2400469664 | Trường tiểu học lệ viễn Sơn động | Thôn mo lông- xã lệ viễn |
44 | 2400469664 | Trường tiểu học phúc thắng sơn động | Thôn thước- xã phúc thắng |
45 | 2400469664 | Trường tiểu học Cẩm đàn Sơn đông | Thôn cẩm đàn- xã cẩm đàn |
46 | 2400469664 | Trường tiểu học giáo liêm sơn động | Thôn rèm- giáo liêm |
47 | 2400469664 | Trường tiểu học Yên định sơn động | Thôn trại chùa- yên định |
48 | 2400469664 | Trường tiểu học chiên sơn sơn động | Thôn chiên- chiên sơn |
49 | 2400469664 | Trường tiểu học Tuấn đạo sơn động | Thôn bãi chợ- Tuấn đạo |
50 | 2400469664 | Trường tiểu học an lập sơn động | thôn chào- an lập |
51 | 2400469664 | Trường tiểu học an châu sơn động | Thôn hạ- an châu |
52 | 2400469664 | Trường tiểu học quế sơn sơn động | Xã quế sơn |
53 | 2400469664 | Trường tiểu học an bá sơn động | thôn ngã 2 - an bá |
54 | 2400469664 | Trường tiểu học an lạc sơn động | xã an lạc |
55 | 2400469664 | Trường tiểu học long sơn sơn động | Thôn thượng-long sơn |
56 | 2400469664 | Trường tiểu học Thị trấn an châu sơn động | Khu 1 thị trấn an hâu |
57 | 2400469664 | Trường THCS An bá Sơn đông | Xã An bá |
58 | 2400469664 | Trường THCS quế sơn Sơn động | Thôn chợ- xã Quế sơn |
59 | 2400469664 | Trường mầm non lệ viễn sơn động | Thôn nà phai xã lệ viễn |
60 | 2400469664 | Trường THCS Vân sơn Sơn động | Xã Vân sơn |
61 | 2400469664 | Trường mầm non Tuấn Mậu | Thôn Thanh Chung- Xã Tuấn Mậu |
62 | 2400469664 | Trường mầm non Giáo Liêm | Đá Cối- xã Giáo Liêm |
63 | 2400469664 | Trưêng mầm non Long Sơn | Thôn Thượng- xã Long Sơn |
64 | 2400469664 | Trường tiểu học Thanh Luận Sơn Động | Thôn Thanh Bình - Xã Thanh Luận |
65 | 2400469664 | Trường PTCS Tuấn Mậu Sơn Động | Thôn Thanh Chung - xã Tuấn Mậu |
66 | 2400469664 | Trường mầm non Cẩm Đàn Sơn Động | Thôn Cẩm Đàn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400469664 | Trường mần non An lập sơn động | Thôn mật- An lập |
2 | 2400469664 | Trường Mần non Phúc thắng Sơn động | Thôn mới- Phúc thắng |
3 | 2400469664 | Trường mần non An lạc sơn động | Xóm biểng - An lạc |
4 | 2400469664 | Trường mần non Quế sơn sơn động | Thôn ón- quế sơn |
5 | 2400469664 | Trường mần non bồng am Sơn động | Thôn am - bồng am |
6 | 2400469664 | Trường mần non tuấn đạo sơn đông | Bãi chợ - tuấn đạo |
7 | 2400469664 | Trường mần non thanh luận Sơn động | Rỏn- thanh luận |
8 | 2400469664 | Trường mần non Chiên sơn sơn động | Xóm chiên- chiên sơn |
9 | 2400469664 | Trường mần non an bá Sơn động | Thôn an bá- an bá |
10 | 2400469664 | Trường mần non Vĩnh khương Sơn động | Ao bồng- vĩnh khương |
11 | 2400469664 | Trường mần non hữu sản sơn động | Thôn dần 2 - hữu sản |
12 | 2400469664 | Trường mần non yên định sơn động | Yên định |
13 | 2400469664 | Trường mầm non an châu sơn động | thượng - an châu |
14 | 2400469664 | Trường mầm non Thạch sơn sơn động | Thạch sơn |
15 | 2400469664 | Trường mần non bán công hoa sữa TT an châu sơn động | Khu 3 TT an châu |
16 | 2400469664 | Trường mần non Dương hưu sơn động | Thôn thoi- dương hưu |
17 | 2400469664 | Trường mần non thanh sơn sơn động | Thôn nòn- thanh sơn |
18 | 2400469664 | Trường mần non Vân sơn sơn động | Thôn phe- vân sơn |
19 | 2400469664 | Trường THCS giáo liên Sơn động | Thôn Rèm- Xã giáo liêm |
20 | 2400469664 | Trường THCS Long sơn Sơn động | Thôn Thanh hương- xã Long sơn |
21 | 2400469664 | Trường PTCS bồng am Sơn động | Thôn bồng am - xã Bồng am |
22 | 2400469664 | Trường PTCS hữu sản Sơn động | Thôn ản 2 - xã Hữu sản |
23 | 2400469664 | Trường THCS Vĩnh khương Sơn động | TAo bồng- vĩnh khương |
24 | 2400469664 | Trường THCS Cẩm đàn Sơn động | Thôn cẩm đàn- xã Cẩm đàn |
25 | 2400469664 | Trường THCS Thanh luận Sơn động | Thôn Thanh bình- xã Thanh luận |
26 | 2400469664 | Trường THCS Thanh sơn Sơn động | Thị trấn thanh sơn |
27 | 2400469664 | Trường THCS Chiên sơn Sơn động | Xã Chiên sơn |
28 | 2400469664 | Trường THCS An châu Sơn động | Thôn Thượng- xã An châu |
29 | 2400469664 | Trường THCS Thị trấn an châu Sơn động | Khu 4 Thị trấn an châu |
30 | 2400469664 | Trường THCS An lạc Sơn động | Xóm biểm - xã Ab lạc |
31 | 2400469664 | Trường THCS Phúc thắng Sơn động | Thôn Thước- xã phúc thắng |
32 | 2400469664 | Trường THCS An lập Sơn động | Thôn Chào- xã An lập |
33 | 2400469664 | Trường THCS Yên định Sơn động | Thôn trại chùa - xã Yên định |
34 | 2400469664 | Trường THCS Dương hưu Sơn động | Xã Dương hưu |
35 | 2400469664 | Trường PTCS Thạch sơn Sơn động | Thôn non tá -xã Thạch sơn |
36 | 2400469664 | Trường Dân tộc nội trú Sơn động | Khu 4 thị trấn an châu |
37 | 2400469664 | Trường THCS Tuấn đạo Sơn động | Thôn bãi chợ- Xã Tuấn đạo |
38 | 2400469664 | Trường THCS lệ viên Sơn động | Lệ viên |
39 | 2400469664 | Trường Mần non Cẩm đàn sơn động | Xã cẩm đàn- Sơn đông |
40 | 2400469664 | Trường Tiểu học dương hưu sơn động | Thoi- xã Dương hưu |
41 | 2400469664 | Trường Tiểu học thanh sơn sơn động | Thôn non- TT thanh sơn |
42 | 2400469664 | Trường tiểu học vân sơn Sơn động | Thôn phe- Vân sơn |
43 | 2400469664 | Trường tiểu học lệ viễn Sơn động | Thôn mo lông- xã lệ viễn |
44 | 2400469664 | Trường tiểu học phúc thắng sơn động | Thôn thước- xã phúc thắng |
45 | 2400469664 | Trường tiểu học Cẩm đàn Sơn đông | Thôn cẩm đàn- xã cẩm đàn |
46 | 2400469664 | Trường tiểu học giáo liêm sơn động | Thôn rèm- giáo liêm |
47 | 2400469664 | Trường tiểu học Yên định sơn động | Thôn trại chùa- yên định |
48 | 2400469664 | Trường tiểu học chiên sơn sơn động | Thôn chiên- chiên sơn |
49 | 2400469664 | Trường tiểu học Tuấn đạo sơn động | Thôn bãi chợ- Tuấn đạo |
50 | 2400469664 | Trường tiểu học an lập sơn động | thôn chào- an lập |
51 | 2400469664 | Trường tiểu học an châu sơn động | Thôn hạ- an châu |
52 | 2400469664 | Trường tiểu học quế sơn sơn động | Xã quế sơn |
53 | 2400469664 | Trường tiểu học an bá sơn động | thôn ngã 2 - an bá |
54 | 2400469664 | Trường tiểu học an lạc sơn động | xã an lạc |
55 | 2400469664 | Trường tiểu học long sơn sơn động | Thôn thượng-long sơn |
56 | 2400469664 | Trường tiểu học Thị trấn an châu sơn động | Khu 1 thị trấn an hâu |
57 | 2400469664 | Trường THCS An bá Sơn đông | Xã An bá |
58 | 2400469664 | Trường THCS quế sơn Sơn động | Thôn chợ- xã Quế sơn |
59 | 2400469664 | Trường mầm non lệ viễn sơn động | Thôn nà phai xã lệ viễn |
60 | 2400469664 | Trường THCS Vân sơn Sơn động | Xã Vân sơn |
61 | 2400469664 | Trường mầm non Tuấn Mậu | Thôn Thanh Chung- Xã Tuấn Mậu |
62 | 2400469664 | Trường mầm non Giáo Liêm | Đá Cối- xã Giáo Liêm |
63 | 2400469664 | Trưêng mầm non Long Sơn | Thôn Thượng- xã Long Sơn |
64 | 2400469664 | Trường tiểu học Thanh Luận Sơn Động | Thôn Thanh Bình - Xã Thanh Luận |
65 | 2400469664 | Trường PTCS Tuấn Mậu Sơn Động | Thôn Thanh Chung - xã Tuấn Mậu |
66 | 2400469664 | Trường mầm non Cẩm Đàn Sơn Động | Thôn Cẩm Đàn |