Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Huyện Lục Ngạn - Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Huyện Lục Ngạn có địa chỉ tại Thị Trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400472811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400472811 |
Ngày cấp | 14-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Huyện Lục Ngạn |
Tên giao dịch | Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Huyện Lục Ngạn |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn | Điện thoại / Fax | (0240)3882294 / (0240)3683216 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thị Trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (0240)3882294 / (0240)3683216 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị Trấn Chũ - - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-12-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-07-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400472811, (0240)3882294, Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Thị Trấn Chũ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400472811 | Trường Mầm Non Xa Lý | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn |
2 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phong Minh | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn |
3 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phong Vân | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn |
4 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Sơn | Xã Tân Sơn - Huyện Lục Ngạn |
5 | 2400472811 | Trường Mầm Non Cấm Sơn | Xã Cấm Sơn - Huyện Lục Ngạn |
6 | 2400472811 | Trường Mầm Non Hộ Đáp | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn |
7 | 2400472811 | Trường Mầm Non Sơn Hải | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn |
8 | 2400472811 | Trường Mầm Non Đèo Gia | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn |
9 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn |
10 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Lập | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn |
11 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Mộc | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn |
12 | 2400472811 | Trường Mầm Non Kim Sơn | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn |
13 | 2400472811 | Trường Mầm Non Biển Động | Xã Biển Động - Huyện Lục Ngạn |
14 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Hoa | Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn |
15 | 2400472811 | Trường Mầm Non Đồng Cốc | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn |
16 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phì Điền | Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn |
17 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Quang | Xã Tân Quang - Huyện Lục Ngạn |
18 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Kiên Lao | Xã Kiên Lao - Huyện Lục Ngạn |
19 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Kiên Thành | Xã Kiên Thành - Huyện Lục Ngạn |
20 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Nam Dương | Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn |
21 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Mỹ An | Xã Mỹ An - Huyện Lục Ngạn |
22 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Quý Sơn | Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn |
23 | 2400472811 | Trường THCS Phượng Sơn | Phượng Sơn |
24 | 2400472811 | Trường Dân Tộc Nội Trú Lục Ngạn | Xã Kiên Lao |
25 | 2400472811 | Trường Mầm Non Kiên Lao | Xã Kiên Lao - Huyện Lục Ngạn |
26 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Mộc | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn |
27 | 2400472811 | Trường Mầm Non Biên Sơn | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn |
28 | 2400472811 | Trường Mầm Non Hồng Giang | Xã Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn |
29 | 2400472811 | Trường Mầm Non Thanh Hải | Xã Thanh Hải - Huyện Lục Ngạn |
30 | 2400472811 | Trường Mầm Non Nghĩa Hồ | Xã Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn |
31 | 2400472811 | Trường Mầm Non Chũ | Xã Chũ - Huyện Lục Ngạn |
32 | 2400472811 | Trường Mầm Non Trù Hựu | Xã Trù Hựu - Huyện Lục Ngạn |
33 | 2400472811 | Trường Mầm Non Kiên Thành | Xã Kiên Thành - Huyện Lục Ngạn |
34 | 2400472811 | Trường Mầm Non Nam Dương | Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn |
35 | 2400472811 | Trường Mầm Non Mỹ An | Mỹ An |
36 | 2400472811 | Trường Mầm Non Quý Sơn | Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn |
37 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phượng Sơn | Phượng Sơn |
38 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Xa Lý | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn |
39 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phong Minh | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn |
40 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phong Vân | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn |
41 | 2400472811 | Trường Mầm Non Giáp Sơn | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn |
42 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Sơn 1 | Xã Tân Sơn 1 - Huyện Lục Ngạn |
43 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Sơn 2 | Xã Tân Sơn 2 - Huyện Lục Ngạn |
44 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Cấm Sơn | Cấm Sơn |
45 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Hộ Đáp | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn |
46 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Sơn Hải | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn |
47 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Lập | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn |
48 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Đèo Gia | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn |
49 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn |
50 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kim Sơn | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn |
51 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Mộc | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn |
52 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Biển Động | Xã Biển Động - Huyện Lục Ngạn |
53 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Hoa | Thôn Vật Phú - Xã Tân Hoa |
54 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Đồng Cốc | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn |
55 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phì Điền | Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn |
56 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Quang 1 | Xã Tân Quang 1 - Huyện Lục Ngạn |
57 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Quang 2 | Xã Tân Quang 2 - Huyện Lục Ngạn |
58 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Giáp Sơn | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn |
59 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Biên Sơn | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn |
60 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Hồng Giang 1 | Xã Hồng Giang 1 - Huyện Lục Ngạn |
61 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Hồng Giang 2 | Xã Hồng Giang 2 - Huyện Lục Ngạn |
62 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kiên Thành 1 | Xã Kiên Thành 1 - Huyện Lục Ngạn |
63 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Chũ | Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn |
64 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Trù Hựu | Xã Trù Hựu - Huyện Lục Ngạn |
65 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Nghĩa Hồ | Xã Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn |
66 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kiên Lao | Xã Kiên Lao - Huyện Lục Ngạn |
67 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kiên Thành 2 | Xã Kiên Thành 2 - Huyện Lục Ngạn |
68 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Mỹ An | Xã Mỹ An - Huyện Lục Ngạn |
69 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Quý Sơn 2 | Xã Quý Sơn 2 - Huyện Lục Ngạn |
70 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Xa Lý | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn |
71 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Phong Minh | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn |
72 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Phong Vân | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn |
73 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Cấm Sơn | Xã Cấm Sơn - Huyện Lục Ngạn |
74 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Hộ Đáp | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn |
75 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Sơn Hải | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn |
76 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Đèo Gia | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn |
77 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Lập | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn |
78 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Kim Sơn | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn |
79 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn |
80 | 2400472811 | Trường THCS Biển Động | Biển Động |
81 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Hoa | Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn |
82 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Phì Điền | Thôn Mai Tô Xã Phì Điền |
83 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Đồng Cốc | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn |
84 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Quang | Xã Tân Quang - Huyện Lục Ngạn |
85 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Giáp Sơn | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn |
86 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Hồng Giang | Xã Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn |
87 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Biên Sơn | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn |
88 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Thanh Hải | Xã Thanh Hải - Huyện Lục Ngạn |
89 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Nghĩa Hồ | Xã Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn |
90 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Chũ 1 | Thị Trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn |
91 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Trần Hưng Đạo | Thị Trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn |
92 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Trù Hựu | Xã Trù Hựu - Huyện Lục Ngạn |
93 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phương Sơn 1 | Xã Phương Sơn 1 - Huyện Lục Ngạn |
94 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Quý Sơn 1 | Xã Quý Sơn 1 - Huyện Lục Ngạn |
95 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Thanh Hải 1 | Xã Thanh Hải 1 - Huyện Lục Ngạn |
96 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Thanh Hải 2 | Xã Thanh Hải 2 - Huyện Lục Ngạn |
97 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Nam Dương | Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn |
98 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Quý Sơn Số 2 | Thôn Nhất Thành - Xã Quý Sơn |
99 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phương Sơn 2 | Xã Phương Sơn 2 - Huyện Lục Ngạn |
100 | 2400472811 | Trường Mầm Non Quý Sơn 2 | Thum Cũ |
101 | 2400472811 | Trường Mầm Non Thanh Hải Số 2 | Đức Chính |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400472811 | Trường Mầm Non Xa Lý | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn |
2 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phong Minh | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn |
3 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phong Vân | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn |
4 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Sơn | Xã Tân Sơn - Huyện Lục Ngạn |
5 | 2400472811 | Trường Mầm Non Cấm Sơn | Xã Cấm Sơn - Huyện Lục Ngạn |
6 | 2400472811 | Trường Mầm Non Hộ Đáp | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn |
7 | 2400472811 | Trường Mầm Non Sơn Hải | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn |
8 | 2400472811 | Trường Mầm Non Đèo Gia | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn |
9 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn |
10 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Lập | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn |
11 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Mộc | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn |
12 | 2400472811 | Trường Mầm Non Kim Sơn | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn |
13 | 2400472811 | Trường Mầm Non Biển Động | Xã Biển Động - Huyện Lục Ngạn |
14 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Hoa | Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn |
15 | 2400472811 | Trường Mầm Non Đồng Cốc | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn |
16 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phì Điền | Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn |
17 | 2400472811 | Trường Mầm Non Tân Quang | Xã Tân Quang - Huyện Lục Ngạn |
18 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Kiên Lao | Xã Kiên Lao - Huyện Lục Ngạn |
19 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Kiên Thành | Xã Kiên Thành - Huyện Lục Ngạn |
20 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Nam Dương | Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn |
21 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Mỹ An | Xã Mỹ An - Huyện Lục Ngạn |
22 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Quý Sơn | Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn |
23 | 2400472811 | Trường THCS Phượng Sơn | Phượng Sơn |
24 | 2400472811 | Trường Dân Tộc Nội Trú Lục Ngạn | Xã Kiên Lao |
25 | 2400472811 | Trường Mầm Non Kiên Lao | Xã Kiên Lao - Huyện Lục Ngạn |
26 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Mộc | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn |
27 | 2400472811 | Trường Mầm Non Biên Sơn | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn |
28 | 2400472811 | Trường Mầm Non Hồng Giang | Xã Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn |
29 | 2400472811 | Trường Mầm Non Thanh Hải | Xã Thanh Hải - Huyện Lục Ngạn |
30 | 2400472811 | Trường Mầm Non Nghĩa Hồ | Xã Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn |
31 | 2400472811 | Trường Mầm Non Chũ | Xã Chũ - Huyện Lục Ngạn |
32 | 2400472811 | Trường Mầm Non Trù Hựu | Xã Trù Hựu - Huyện Lục Ngạn |
33 | 2400472811 | Trường Mầm Non Kiên Thành | Xã Kiên Thành - Huyện Lục Ngạn |
34 | 2400472811 | Trường Mầm Non Nam Dương | Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn |
35 | 2400472811 | Trường Mầm Non Mỹ An | Mỹ An |
36 | 2400472811 | Trường Mầm Non Quý Sơn | Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn |
37 | 2400472811 | Trường Mầm Non Phượng Sơn | Phượng Sơn |
38 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Xa Lý | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn |
39 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phong Minh | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn |
40 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phong Vân | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn |
41 | 2400472811 | Trường Mầm Non Giáp Sơn | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn |
42 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Sơn 1 | Xã Tân Sơn 1 - Huyện Lục Ngạn |
43 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Sơn 2 | Xã Tân Sơn 2 - Huyện Lục Ngạn |
44 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Cấm Sơn | Cấm Sơn |
45 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Hộ Đáp | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn |
46 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Sơn Hải | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn |
47 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Lập | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn |
48 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Đèo Gia | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn |
49 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn |
50 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kim Sơn | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn |
51 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Mộc | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn |
52 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Biển Động | Xã Biển Động - Huyện Lục Ngạn |
53 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Hoa | Thôn Vật Phú - Xã Tân Hoa |
54 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Đồng Cốc | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn |
55 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phì Điền | Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn |
56 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Quang 1 | Xã Tân Quang 1 - Huyện Lục Ngạn |
57 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Tân Quang 2 | Xã Tân Quang 2 - Huyện Lục Ngạn |
58 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Giáp Sơn | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn |
59 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Biên Sơn | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn |
60 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Hồng Giang 1 | Xã Hồng Giang 1 - Huyện Lục Ngạn |
61 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Hồng Giang 2 | Xã Hồng Giang 2 - Huyện Lục Ngạn |
62 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kiên Thành 1 | Xã Kiên Thành 1 - Huyện Lục Ngạn |
63 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Chũ | Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn |
64 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Trù Hựu | Xã Trù Hựu - Huyện Lục Ngạn |
65 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Nghĩa Hồ | Xã Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn |
66 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kiên Lao | Xã Kiên Lao - Huyện Lục Ngạn |
67 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Kiên Thành 2 | Xã Kiên Thành 2 - Huyện Lục Ngạn |
68 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Mỹ An | Xã Mỹ An - Huyện Lục Ngạn |
69 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Quý Sơn 2 | Xã Quý Sơn 2 - Huyện Lục Ngạn |
70 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Xa Lý | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn |
71 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Phong Minh | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn |
72 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Phong Vân | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn |
73 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Cấm Sơn | Xã Cấm Sơn - Huyện Lục Ngạn |
74 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Hộ Đáp | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn |
75 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Sơn Hải | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn |
76 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Đèo Gia | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn |
77 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Lập | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn |
78 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Kim Sơn | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn |
79 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn |
80 | 2400472811 | Trường THCS Biển Động | Biển Động |
81 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Hoa | Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn |
82 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Phì Điền | Thôn Mai Tô Xã Phì Điền |
83 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Đồng Cốc | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn |
84 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Tân Quang | Xã Tân Quang - Huyện Lục Ngạn |
85 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Giáp Sơn | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn |
86 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Hồng Giang | Xã Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn |
87 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Biên Sơn | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn |
88 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Thanh Hải | Xã Thanh Hải - Huyện Lục Ngạn |
89 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Nghĩa Hồ | Xã Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn |
90 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Chũ 1 | Thị Trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn |
91 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Trần Hưng Đạo | Thị Trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn |
92 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Trù Hựu | Xã Trù Hựu - Huyện Lục Ngạn |
93 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phương Sơn 1 | Xã Phương Sơn 1 - Huyện Lục Ngạn |
94 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Quý Sơn 1 | Xã Quý Sơn 1 - Huyện Lục Ngạn |
95 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Thanh Hải 1 | Xã Thanh Hải 1 - Huyện Lục Ngạn |
96 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Thanh Hải 2 | Xã Thanh Hải 2 - Huyện Lục Ngạn |
97 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Nam Dương | Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn |
98 | 2400472811 | Trường Trung Học Cơ Sở Quý Sơn Số 2 | Thôn Nhất Thành - Xã Quý Sơn |
99 | 2400472811 | Trường Tiểu Học Phương Sơn 2 | Xã Phương Sơn 2 - Huyện Lục Ngạn |
100 | 2400472811 | Trường Mầm Non Quý Sơn 2 | Thum Cũ |
101 | 2400472811 | Trường Mầm Non Thanh Hải Số 2 | Đức Chính |