Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Yên có địa chỉ tại Thị trấn Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400473526 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400473526 |
Ngày cấp | 15-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng giáo dục và đào tạo huyện Tân Yên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tân Yên | Điện thoại / Fax | 0240388217 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Tân Yên-Bắc Giang |
|||||
| Tên giám đốc | Trịnh Minh Phương |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Tân Thành |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2400473526, 0240388217, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Thị Trấn Cao Thượng, Trịnh Minh Phương, Nguyễn Thị Tân Thành
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục và đào tạo | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400473526 | Trường THCS Hợp Đức | Hợp Đức |
| 2 | 2400473526 | Trường THCS Việt Lập | Thôn Hàng cơm-Xã Việt Lập |
| 3 | 2400473526 | Trường THCS An Dương | An Dương |
| 4 | 2400473526 | Trường THCS Phúc Sơn | Lý Cốt - Phúc Sơn |
| 5 | 2400473526 | Trường THCS Liên Sơn | Thôn Quân- Xã Liên Sơn |
| 6 | 2400473526 | Trường THCS Nguyên Hồng | Cầu Đen-Qang Tiến |
| 7 | 2400473526 | Trường THCS Cao Xá | Cao Xá |
| 8 | 2400473526 | Trường THCS Liên Chung | Lãn Tranh-Liên Chung |
| 9 | 2400473526 | Trường THCS Lan Giới | Xóm Bãi Trại-Lan Giới |
| 10 | 2400473526 | Trường THCS Đại Hoá | Đọ-Đại Hoá |
| 11 | 2400473526 | Trường THCS Việt Ngọc | Thể Hội-việt Ngọc |
| 12 | 2400473526 | Trường THCS Song Vân | Thôn Bùi- Song Vân |
| 13 | 2400473526 | Trường THCS TTCao Thượng | Phố Ngô Xá-TTCao Thượng |
| 14 | 2400473526 | Trường THCS Quế Nham | Quế Nham |
| 15 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Châu | Quang Châu-Ngọc Châu |
| 16 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Vân | Đồng Khanh-Ngọc Vân |
| 17 | 2400473526 | Trường THCS Tân Trung | Tân Trung |
| 18 | 2400473526 | Trường Tiểu Học An Dương 1 | Thôn Giữa-Xã An Dương |
| 19 | 2400473526 | Trường Tiểu Học An Dương 2 | An Dương |
| 20 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Nguyên Hồng | Cầu Đen-Quang Tiến |
| 21 | 2400473526 | Trường Tiểu học Liên Chung | Liên Chung |
| 22 | 2400473526 | Trường Tiểu Học TTCao Thượng | Khu Vườn Đình-TTCao Thượng |
| 23 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Phúc Hoà | Quất Du 1-Phúc Hoà |
| 24 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Đại Hoá | Đọ 1-Đại Hoá |
| 25 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Tân Trung | Tân Trung |
| 26 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Vân | Ngọc Vân |
| 27 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Châu | Thôn Quang Châu- Ngọc Châu |
| 28 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Lam cốt | Kép vàng-Lam Cốt |
| 29 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Lan Giới | Phố Thễ-Lan Giới |
| 30 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Quế Nham | Quế Nham |
| 31 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Cao Xá 1 | Cao xá |
| 32 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Việt Ngọc | Thôn Dĩnh-Xã Việt Ngọc |
| 33 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Thiện 2 | Thôn Trung-Xã ngọc Thiện |
| 34 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Liên Sơn | Xóm Quân-Liên Sơn |
| 35 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Phúc Sơn | Đài Sơn-Phúc Sơn |
| 36 | 2400473526 | Trường Tiểu Học xã Cao Thượng | Hợp Tiến-Xã Cao Thượng |
| 37 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Việt Lập | Hàng Cơm-Việt Lập |
| 38 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Song Vân | Thôn Bùi-Song Vân |
| 39 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Lý | Đồng Lim-Ngọc Lý |
| 40 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Nhã Nam | Bãi Ban-Xã Nhã nam |
| 41 | 2400473526 | Trường Mầm Non Việt Lập | Kim Tràng -Việt Lập |
| 42 | 2400473526 | Trường Mầm Non An Dương | Đồng ván-an Dương |
| 43 | 2400473526 | Trường Mầm Non Xã Quế Nham | Quế Nham |
| 44 | 2400473526 | Trường Mầm Non Lam Cốt | Lam Cốt |
| 45 | 2400473526 | Trường Mầm non Ngọc Châu | Quang Châu-Ngọc Châu |
| 46 | 2400473526 | Trường Mầm Non Phúc Sơn | Lý cốt-Phúc Sơn |
| 47 | 2400473526 | Trường Mầm non Ngọc Lý | Làng Đồng-Ngọc Lý |
| 48 | 2400473526 | Trường Mầm Non Song Vân | Thôn Bùi-Song Vân |
| 49 | 2400473526 | Trường Mầm Non Tân Trung | Thôn Quyên-Tân Trung |
| 50 | 2400473526 | Trường Mầm Non Việt Ngọc | Việt Ngọc |
| 51 | 2400473526 | Trường Mầm Non Hợp Đức | Hợp Đức |
| 52 | 2400473526 | Trường Mầm Non Cao xá | Thôn vàng-cao xá |
| 53 | 2400473526 | Trường Mầm Non Đại Hoá | Đại Hoá |
| 54 | 2400473526 | Trường Mầm Non Quang Tiến | Quang Tiến |
| 55 | 2400473526 | Trường Mầm Non Lan Giới | Bãi Trại-lan Giới |
| 56 | 2400473526 | Trường Mầm Non Phúc Hoà | Hoà làng-Phúc Hoà |
| 57 | 2400473526 | Trường Mầm Non Ngọc Thiện | Ngọc Thiện |
| 58 | 2400473526 | Trường Mầm Non TTCao Thượng | Khu chợ-TTCao Thượng |
| 59 | 2400473526 | Trường mầm Non Liên sơn | Thôn quân-Liên Sơn |
| 60 | 2400473526 | Trường THCS Cao Thượng | Cao Thượng |
| 61 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Thiện | Ngọc Thiện |
| 62 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Thiện 1 | Ngọc Thiện |
| 63 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Cao Xá 2 | Thôn Hạ-cao xá |
| 64 | 2400473526 | Trường Mầm Non TTNhã Nam | Phố Lao Động-TTNhã Nam |
| 65 | 2400473526 | Trường Mầm Non Nhã Nam | Bãi ban-Nhã nam |
| 66 | 2400473526 | Trường Mầm Non Cao Thượng | Thôn Bậu-xã cao Thượng |
| 67 | 2400473526 | Trường THCS Xã Phúc Hoà | thôn Phúc lễ- Phúc Hoà |
| 68 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Hợp Đức | Lục Liễu-Hợp Đức |
| 69 | 2400473526 | Trường THCS TT Nhã Nam | Phố Lao Động-TTNhã Nam |
| 70 | 2400473526 | Trường Mầm Non Xã Liên Chung | Xã Liên Chung |
| 71 | 2400473526 | Trường Mầm Non Ngọc Vân | ẩnTung tâm xã Ngọc Vân |
| 72 | 2400473526 | Trường THCS Lam Cốt | Kép Vàng-Lam Cốt |
| 73 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Lý | Xã Ngọc Lý |
| 74 | 2400473526 | Trường mầm non Việt Ngọc số 2 | Xã Việt Ngọc |
| 75 | 2400473526 | Trường mầm non Ngọc Vân số 2 | xã ngọc vân |
| 76 | 2400473526 | Trường mầm non Cao Xá số 2 | xã Cao Xá |
| 77 | 2400473526 | Trường mầm non Ngọc Thiện số 2 | Xã Ngọc Thiện |
| 78 | 2400473526 | Trường mầm non An Dương Số 2 | Xã An Dương |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400473526 | Trường THCS Hợp Đức | Hợp Đức |
| 2 | 2400473526 | Trường THCS Việt Lập | Thôn Hàng cơm-Xã Việt Lập |
| 3 | 2400473526 | Trường THCS An Dương | An Dương |
| 4 | 2400473526 | Trường THCS Phúc Sơn | Lý Cốt - Phúc Sơn |
| 5 | 2400473526 | Trường THCS Liên Sơn | Thôn Quân- Xã Liên Sơn |
| 6 | 2400473526 | Trường THCS Nguyên Hồng | Cầu Đen-Qang Tiến |
| 7 | 2400473526 | Trường THCS Cao Xá | Cao Xá |
| 8 | 2400473526 | Trường THCS Liên Chung | Lãn Tranh-Liên Chung |
| 9 | 2400473526 | Trường THCS Lan Giới | Xóm Bãi Trại-Lan Giới |
| 10 | 2400473526 | Trường THCS Đại Hoá | Đọ-Đại Hoá |
| 11 | 2400473526 | Trường THCS Việt Ngọc | Thể Hội-việt Ngọc |
| 12 | 2400473526 | Trường THCS Song Vân | Thôn Bùi- Song Vân |
| 13 | 2400473526 | Trường THCS TTCao Thượng | Phố Ngô Xá-TTCao Thượng |
| 14 | 2400473526 | Trường THCS Quế Nham | Quế Nham |
| 15 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Châu | Quang Châu-Ngọc Châu |
| 16 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Vân | Đồng Khanh-Ngọc Vân |
| 17 | 2400473526 | Trường THCS Tân Trung | Tân Trung |
| 18 | 2400473526 | Trường Tiểu Học An Dương 1 | Thôn Giữa-Xã An Dương |
| 19 | 2400473526 | Trường Tiểu Học An Dương 2 | An Dương |
| 20 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Nguyên Hồng | Cầu Đen-Quang Tiến |
| 21 | 2400473526 | Trường Tiểu học Liên Chung | Liên Chung |
| 22 | 2400473526 | Trường Tiểu Học TTCao Thượng | Khu Vườn Đình-TTCao Thượng |
| 23 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Phúc Hoà | Quất Du 1-Phúc Hoà |
| 24 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Đại Hoá | Đọ 1-Đại Hoá |
| 25 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Tân Trung | Tân Trung |
| 26 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Vân | Ngọc Vân |
| 27 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Châu | Thôn Quang Châu- Ngọc Châu |
| 28 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Lam cốt | Kép vàng-Lam Cốt |
| 29 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Lan Giới | Phố Thễ-Lan Giới |
| 30 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Quế Nham | Quế Nham |
| 31 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Cao Xá 1 | Cao xá |
| 32 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Việt Ngọc | Thôn Dĩnh-Xã Việt Ngọc |
| 33 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Thiện 2 | Thôn Trung-Xã ngọc Thiện |
| 34 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Liên Sơn | Xóm Quân-Liên Sơn |
| 35 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Phúc Sơn | Đài Sơn-Phúc Sơn |
| 36 | 2400473526 | Trường Tiểu Học xã Cao Thượng | Hợp Tiến-Xã Cao Thượng |
| 37 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Việt Lập | Hàng Cơm-Việt Lập |
| 38 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Song Vân | Thôn Bùi-Song Vân |
| 39 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Lý | Đồng Lim-Ngọc Lý |
| 40 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Nhã Nam | Bãi Ban-Xã Nhã nam |
| 41 | 2400473526 | Trường Mầm Non Việt Lập | Kim Tràng -Việt Lập |
| 42 | 2400473526 | Trường Mầm Non An Dương | Đồng ván-an Dương |
| 43 | 2400473526 | Trường Mầm Non Xã Quế Nham | Quế Nham |
| 44 | 2400473526 | Trường Mầm Non Lam Cốt | Lam Cốt |
| 45 | 2400473526 | Trường Mầm non Ngọc Châu | Quang Châu-Ngọc Châu |
| 46 | 2400473526 | Trường Mầm Non Phúc Sơn | Lý cốt-Phúc Sơn |
| 47 | 2400473526 | Trường Mầm non Ngọc Lý | Làng Đồng-Ngọc Lý |
| 48 | 2400473526 | Trường Mầm Non Song Vân | Thôn Bùi-Song Vân |
| 49 | 2400473526 | Trường Mầm Non Tân Trung | Thôn Quyên-Tân Trung |
| 50 | 2400473526 | Trường Mầm Non Việt Ngọc | Việt Ngọc |
| 51 | 2400473526 | Trường Mầm Non Hợp Đức | Hợp Đức |
| 52 | 2400473526 | Trường Mầm Non Cao xá | Thôn vàng-cao xá |
| 53 | 2400473526 | Trường Mầm Non Đại Hoá | Đại Hoá |
| 54 | 2400473526 | Trường Mầm Non Quang Tiến | Quang Tiến |
| 55 | 2400473526 | Trường Mầm Non Lan Giới | Bãi Trại-lan Giới |
| 56 | 2400473526 | Trường Mầm Non Phúc Hoà | Hoà làng-Phúc Hoà |
| 57 | 2400473526 | Trường Mầm Non Ngọc Thiện | Ngọc Thiện |
| 58 | 2400473526 | Trường Mầm Non TTCao Thượng | Khu chợ-TTCao Thượng |
| 59 | 2400473526 | Trường mầm Non Liên sơn | Thôn quân-Liên Sơn |
| 60 | 2400473526 | Trường THCS Cao Thượng | Cao Thượng |
| 61 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Thiện | Ngọc Thiện |
| 62 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Ngọc Thiện 1 | Ngọc Thiện |
| 63 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Cao Xá 2 | Thôn Hạ-cao xá |
| 64 | 2400473526 | Trường Mầm Non TTNhã Nam | Phố Lao Động-TTNhã Nam |
| 65 | 2400473526 | Trường Mầm Non Nhã Nam | Bãi ban-Nhã nam |
| 66 | 2400473526 | Trường Mầm Non Cao Thượng | Thôn Bậu-xã cao Thượng |
| 67 | 2400473526 | Trường THCS Xã Phúc Hoà | thôn Phúc lễ- Phúc Hoà |
| 68 | 2400473526 | Trường Tiểu Học Hợp Đức | Lục Liễu-Hợp Đức |
| 69 | 2400473526 | Trường THCS TT Nhã Nam | Phố Lao Động-TTNhã Nam |
| 70 | 2400473526 | Trường Mầm Non Xã Liên Chung | Xã Liên Chung |
| 71 | 2400473526 | Trường Mầm Non Ngọc Vân | ẩnTung tâm xã Ngọc Vân |
| 72 | 2400473526 | Trường THCS Lam Cốt | Kép Vàng-Lam Cốt |
| 73 | 2400473526 | Trường THCS Ngọc Lý | Xã Ngọc Lý |
| 74 | 2400473526 | Trường mầm non Việt Ngọc số 2 | Xã Việt Ngọc |
| 75 | 2400473526 | Trường mầm non Ngọc Vân số 2 | xã ngọc vân |
| 76 | 2400473526 | Trường mầm non Cao Xá số 2 | xã Cao Xá |
| 77 | 2400473526 | Trường mầm non Ngọc Thiện số 2 | Xã Ngọc Thiện |
| 78 | 2400473526 | Trường mầm non An Dương Số 2 | Xã An Dương |