Phòng giáo dục đào tạo Lục Nam - Phòng giáo dục đào tạo Lục Nam có địa chỉ tại TT Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang. Mã số thuế 2400478524 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400478524 |
Ngày cấp | 28-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng giáo dục đào tạo Lục Nam |
Tên giao dịch | Phòng giáo dục đào tạo Lục Nam |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lục Nam | Điện thoại / Fax | 02403884217 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | TT Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403884217 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | TT Đồi Ngô - - Huyện Lục Nam - Bắc Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-07-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Lục Nam-Bắc Giang |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục và đào tạo | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400478524 | Trường THCS Phương Sơn | Phương Sơn |
| 2 | 2400478524 | Trường THCS Lan Mẫu | Lan Mẫu |
| 3 | 2400478524 | Trường TNCS Đông Hưng | Đông Hưng |
| 4 | 2400478524 | Trường THCS Bắc Lũng | Bắc Lũng |
| 5 | 2400478524 | Trường THCS Tiên Nha | Tiên Nha |
| 6 | 2400478524 | Trường THCS Vô Tranh | Vô Tranh |
| 7 | 2400478524 | Trường THCS Trường Sơn | Thôn Chẽ Trường Sơn |
| 8 | 2400478524 | Trường THCS Chu Điện | Mẫu Sơn- Chu Điện |
| 9 | 2400478524 | Trường THCS Tiên Hưng | Tiên Hưng |
| 10 | 2400478524 | Trường THCS Bảo Đài | Bảo Đài |
| 11 | 2400478524 | Trường THCS Tam Dị 2 | Tam Dị |
| 12 | 2400478524 | Trường Tiểu học và THCS Trường Giang | Tòng Lệnh- Trường Giang |
| 13 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tam Dị 3 | Tam Dị |
| 14 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tam Dị 2 | Hà phú 13 - Tam Dị |
| 15 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tam Dị 1 | Thanh Giã Tam Dị |
| 16 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bình Sơn | Cầu Bình - Bình Sơn |
| 17 | 2400478524 | Trường Tiểu học Phương Sơn | Phương Sơn |
| 18 | 2400478524 | Trường Tiểu học TT Đồi Ngô | Thôn Thân- TT Đồi Ngô |
| 19 | 2400478524 | Trường Tiểu học Nghĩa Phương 3 | Hồ Nước- Nghĩa Phương |
| 20 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bảo Sơn 1 | Bảo Sơn |
| 21 | 2400478524 | Trường Tiểu học Lục Sơn | Thọ Sơn - Lục Sơn |
| 22 | 2400478524 | Trường Tiểu học Cẩm Lý | Trại Giữa - Cẩm Lý |
| 23 | 2400478524 | Trường Tiểu học Chu Điện 1 | Mẫu Sơn - Chu Điện |
| 24 | 2400478524 | Trường Tiểu học Vô Tranh 2 | Vô Tranh |
| 25 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bảo Sơn số 2 | Bảo Sơn |
| 26 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tiên Hưng | Chằm Mới - Tiên Hưng |
| 27 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Đông Hưng 1 | Đông Hưng |
| 28 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Cương Sơn | Thôn An Nguyễn- Cương Sơn |
| 29 | 2400478524 | Trường Mầm Non Xã Bắc Lũng | Bắc Lũng |
| 30 | 2400478524 | Trường Mầm Non Bảo Đài | Bảo Đài |
| 31 | 2400478524 | Trường Mầm Non bán công TT Lục Nam | TT Lục Nam |
| 32 | 2400478524 | Trường Mầm Non Đan Hội | Thôn Húi - Đan Hội |
| 33 | 2400478524 | Trường Mầm Non Phương Sơn | Phương Lạn - Phương Sơn |
| 34 | 2400478524 | Trường Mầm Non công lập Vô Tranh | Thôn Ao Vè - Vô Tranh |
| 35 | 2400478524 | Trường Mầm Non Cẩm Lý | Thôn Quán Bông - Cẩm Lý |
| 36 | 2400478524 | Trường Mầm Non Bảo Sơn | Thôn Huê Vận Bảo Sơn |
| 37 | 2400478524 | Trường Mầm Non bán công Cương Sơn | Thôn An Lễ -Cương Sơn |
| 38 | 2400478524 | Trường Mầm Non Tam Dị | Thanh Giã - Tam Dị |
| 39 | 2400478524 | Trường Mầm Non công lập Hoa Hồng | Phố Bình Minh - TT Đồi Ngô |
| 40 | 2400478524 | Trường Mầm Non TT Đồi Ngô | Thôn Thân - TT Đồi Ngô |
| 41 | 2400478524 | Trường Mầm Non Huyền Sơn | Huyền Sơn |
| 42 | 2400478524 | Trường Mầm Non Tiên Nha | Tiên Nha |
| 43 | 2400478524 | Trường Mầm Non Trường Giang | Trường Giang |
| 44 | 2400478524 | Trường PTCS Vĩnh Ninh | Vĩnh Linh - Lục Sơn |
| 45 | 2400478524 | Trường PTCS Thị trấn Lục Nam | Vườn hoa TT Lục nam |
| 46 | 2400478524 | Trường THCS Cương Sơn | Đọ mới -Cương Sơn |
| 47 | 2400478524 | Trường THCS Bình Sơn | Xóm Làng- Bình Sơn |
| 48 | 2400478524 | Trường Mầm Non Công lập Chu Điện | Thôn Hà Mỹ - Chu Điện |
| 49 | 2400478524 | Trường Mầm Non Tiên Hưng | Chằm Mới Tiên Hưng |
| 50 | 2400478524 | Trường THCS Nghĩa Phương | Thôn Ba Gò Nghĩa Phương |
| 51 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Đan Hội | Thôn Chiến - Đan Hội |
| 52 | 2400478524 | Trường THCS Đan Hội | Thôn Húi - Đan Hội |
| 53 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Huyền Sơn - Lục nam | Huyền Sơn |
| 54 | 2400478524 | Trường THPT Cẩm Lý | Thôn Lịch Sơn - Cẩm Lý |
| 55 | 2400478524 | Trường THCS Khám Lạng | Thôn Lưu - Khám lạng |
| 56 | 2400478524 | Trường THCS Cẩm Lý | Lịch Sơn - Cẩm Lý |
| 57 | 2400478524 | Trường Tiểu học Đông Hưng 2 | Thôn Am Sang - Đông Hưng |
| 58 | 2400478524 | Trường Tiểu học Trường Sơn | Thôn Mới - Trường Sơn |
| 59 | 2400478524 | Trường mầm non công lập Lục Sơn | Thọ Sơn Lục Sơn |
| 60 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Khám Lạng | Thôn Là - Khám Lạng |
| 61 | 2400478524 | Trường Mầm Non Nghĩa Phương số 2 | Xóm Mã Tẩy- Nghĩa Phương |
| 62 | 2400478524 | Trường Mầm Non Đông Hưng | Thôn Quan 1 - Đông Hưng |
| 63 | 2400478524 | Trường Mầm Non Nghĩa Phương 1 | Thôn Quỳnh Sảnh - Nghĩa Phương |
| 64 | 2400478524 | Trường THCS Tam Dị 1 | Thôn Đông Thịnh - Tam Dị |
| 65 | 2400478524 | Trường THCS TT Đồi Ngô | Phố Thanh Bình- TT Đồi Ngô |
| 66 | 2400478524 | Trường THCS Thanh Lâm | Sơn Đình - Thanh Lâm |
| 67 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Vũ Xá | Trại Cá - Vũ Xá |
| 68 | 2400478524 | Trường THCS Lục Sơn | Thọ Sơn -Lục Sơn |
| 69 | 2400478524 | Trường tiểu học nghĩa phương 2 | Nghĩa phương |
| 70 | 2400478524 | Trường Mầm non Yên Sơn | Yên Sơn |
| 71 | 2400478524 | Trường Tiểu học Vô tranh I | Thôn Gàng- Vô Tranh |
| 72 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bảo Đài | Quê Bảo Đài |
| 73 | 2400478524 | Trường Mầm Non Khám Lạng | Thôn Lưu Khám Lạng |
| 74 | 2400478524 | Trường Tiểu học Đông Phú | Đông Phú |
| 75 | 2400478524 | Trường THCS Vũ Xá | Thôn Dăm - Vũ Xá |
| 76 | 2400478524 | Trường Mầm non Trường Sơn | Thôn Lầm - Trường Sơn |
| 77 | 2400478524 | Trường Tiểu học nghĩa phương 1 | Nghĩa Phương |
| 78 | 2400478524 | Trường Tiểu học Lan Mẫu | Thôn Muối- Lan Mẫu |
| 79 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tiên Nha | Nghè- Tiên Nha |
| 80 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Yên Sơn | Yên Sơn |
| 81 | 2400478524 | Trường THCS Yên Sơn | Nội Đình- Yên Sơn |
| 82 | 2400478524 | Trường Mầm non Thanh Lâm | Thượng Lâm - Thanh Lâm |
| 83 | 2400478524 | Trường Tiểu học Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm |
| 84 | 2400478524 | Trường Tiểu học Đông Phú 2 | Rìa Đông Phú |
| 85 | 2400478524 | Trường THCS Đông Phú | Đông Phú |
| 86 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Chu Điện 2 | Thôn Hà mĩ Chu Điện |
| 87 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bắc Lũng | Bắc Lũng |
| 88 | 2400478524 | Trường THCS Bảo Sơn | Thôn Huê Vận - Bảo Sơn |
| 89 | 2400478524 | Trường THCS Huyền Sơn | Thôn Chùa Huyền Sơn |
| 90 | 2400478524 | Trường mầm non Bình Sơn | Cầu Bính- Bình Sơn |
| 91 | 2400478524 | Trường Mầm Non Đông Phú | Thôn Gẵn |
| 92 | 2400478524 | Trường Mầm Non Lan Mẫu | Thôn Muối - Lan Mẫu |
| 93 | 2400478524 | Trường Mầm Non Vũ Xá | Thôn Dăm- Vũ Xá |
| 94 | 2400478524 | Trường Mầm non Đông Hưng số 2 | Thôn Am Sang - Đông Hưng |
| 95 | 2400478524 | Trường Mầm non Sao Mai | Tam dị |
| 96 | 2400478524 | Trường Mầm non Bắc Lũng số 1 | Quỳnh Độ - Bắc Lũng |
| 97 | 2400478524 | Trường TH và THCS Bình Sơn | Nghè Mản |
| 98 | 2400478524 | Trường Mầm non Vô Tranh số 2 | Ao Sen |
| 99 | 2400478524 | Trường phổ thông DTNT Lục Nam | Phố Đồi Ngô - TT Đồi Ngô |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400478524 | Trường THCS Phương Sơn | Phương Sơn |
| 2 | 2400478524 | Trường THCS Lan Mẫu | Lan Mẫu |
| 3 | 2400478524 | Trường TNCS Đông Hưng | Đông Hưng |
| 4 | 2400478524 | Trường THCS Bắc Lũng | Bắc Lũng |
| 5 | 2400478524 | Trường THCS Tiên Nha | Tiên Nha |
| 6 | 2400478524 | Trường THCS Vô Tranh | Vô Tranh |
| 7 | 2400478524 | Trường THCS Trường Sơn | Thôn Chẽ Trường Sơn |
| 8 | 2400478524 | Trường THCS Chu Điện | Mẫu Sơn- Chu Điện |
| 9 | 2400478524 | Trường THCS Tiên Hưng | Tiên Hưng |
| 10 | 2400478524 | Trường THCS Bảo Đài | Bảo Đài |
| 11 | 2400478524 | Trường THCS Tam Dị 2 | Tam Dị |
| 12 | 2400478524 | Trường Tiểu học và THCS Trường Giang | Tòng Lệnh- Trường Giang |
| 13 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tam Dị 3 | Tam Dị |
| 14 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tam Dị 2 | Hà phú 13 - Tam Dị |
| 15 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tam Dị 1 | Thanh Giã Tam Dị |
| 16 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bình Sơn | Cầu Bình - Bình Sơn |
| 17 | 2400478524 | Trường Tiểu học Phương Sơn | Phương Sơn |
| 18 | 2400478524 | Trường Tiểu học TT Đồi Ngô | Thôn Thân- TT Đồi Ngô |
| 19 | 2400478524 | Trường Tiểu học Nghĩa Phương 3 | Hồ Nước- Nghĩa Phương |
| 20 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bảo Sơn 1 | Bảo Sơn |
| 21 | 2400478524 | Trường Tiểu học Lục Sơn | Thọ Sơn - Lục Sơn |
| 22 | 2400478524 | Trường Tiểu học Cẩm Lý | Trại Giữa - Cẩm Lý |
| 23 | 2400478524 | Trường Tiểu học Chu Điện 1 | Mẫu Sơn - Chu Điện |
| 24 | 2400478524 | Trường Tiểu học Vô Tranh 2 | Vô Tranh |
| 25 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bảo Sơn số 2 | Bảo Sơn |
| 26 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tiên Hưng | Chằm Mới - Tiên Hưng |
| 27 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Đông Hưng 1 | Đông Hưng |
| 28 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Cương Sơn | Thôn An Nguyễn- Cương Sơn |
| 29 | 2400478524 | Trường Mầm Non Xã Bắc Lũng | Bắc Lũng |
| 30 | 2400478524 | Trường Mầm Non Bảo Đài | Bảo Đài |
| 31 | 2400478524 | Trường Mầm Non bán công TT Lục Nam | TT Lục Nam |
| 32 | 2400478524 | Trường Mầm Non Đan Hội | Thôn Húi - Đan Hội |
| 33 | 2400478524 | Trường Mầm Non Phương Sơn | Phương Lạn - Phương Sơn |
| 34 | 2400478524 | Trường Mầm Non công lập Vô Tranh | Thôn Ao Vè - Vô Tranh |
| 35 | 2400478524 | Trường Mầm Non Cẩm Lý | Thôn Quán Bông - Cẩm Lý |
| 36 | 2400478524 | Trường Mầm Non Bảo Sơn | Thôn Huê Vận Bảo Sơn |
| 37 | 2400478524 | Trường Mầm Non bán công Cương Sơn | Thôn An Lễ -Cương Sơn |
| 38 | 2400478524 | Trường Mầm Non Tam Dị | Thanh Giã - Tam Dị |
| 39 | 2400478524 | Trường Mầm Non công lập Hoa Hồng | Phố Bình Minh - TT Đồi Ngô |
| 40 | 2400478524 | Trường Mầm Non TT Đồi Ngô | Thôn Thân - TT Đồi Ngô |
| 41 | 2400478524 | Trường Mầm Non Huyền Sơn | Huyền Sơn |
| 42 | 2400478524 | Trường Mầm Non Tiên Nha | Tiên Nha |
| 43 | 2400478524 | Trường Mầm Non Trường Giang | Trường Giang |
| 44 | 2400478524 | Trường PTCS Vĩnh Ninh | Vĩnh Linh - Lục Sơn |
| 45 | 2400478524 | Trường PTCS Thị trấn Lục Nam | Vườn hoa TT Lục nam |
| 46 | 2400478524 | Trường THCS Cương Sơn | Đọ mới -Cương Sơn |
| 47 | 2400478524 | Trường THCS Bình Sơn | Xóm Làng- Bình Sơn |
| 48 | 2400478524 | Trường Mầm Non Công lập Chu Điện | Thôn Hà Mỹ - Chu Điện |
| 49 | 2400478524 | Trường Mầm Non Tiên Hưng | Chằm Mới Tiên Hưng |
| 50 | 2400478524 | Trường THCS Nghĩa Phương | Thôn Ba Gò Nghĩa Phương |
| 51 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Đan Hội | Thôn Chiến - Đan Hội |
| 52 | 2400478524 | Trường THCS Đan Hội | Thôn Húi - Đan Hội |
| 53 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Huyền Sơn - Lục nam | Huyền Sơn |
| 54 | 2400478524 | Trường THPT Cẩm Lý | Thôn Lịch Sơn - Cẩm Lý |
| 55 | 2400478524 | Trường THCS Khám Lạng | Thôn Lưu - Khám lạng |
| 56 | 2400478524 | Trường THCS Cẩm Lý | Lịch Sơn - Cẩm Lý |
| 57 | 2400478524 | Trường Tiểu học Đông Hưng 2 | Thôn Am Sang - Đông Hưng |
| 58 | 2400478524 | Trường Tiểu học Trường Sơn | Thôn Mới - Trường Sơn |
| 59 | 2400478524 | Trường mầm non công lập Lục Sơn | Thọ Sơn Lục Sơn |
| 60 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Khám Lạng | Thôn Là - Khám Lạng |
| 61 | 2400478524 | Trường Mầm Non Nghĩa Phương số 2 | Xóm Mã Tẩy- Nghĩa Phương |
| 62 | 2400478524 | Trường Mầm Non Đông Hưng | Thôn Quan 1 - Đông Hưng |
| 63 | 2400478524 | Trường Mầm Non Nghĩa Phương 1 | Thôn Quỳnh Sảnh - Nghĩa Phương |
| 64 | 2400478524 | Trường THCS Tam Dị 1 | Thôn Đông Thịnh - Tam Dị |
| 65 | 2400478524 | Trường THCS TT Đồi Ngô | Phố Thanh Bình- TT Đồi Ngô |
| 66 | 2400478524 | Trường THCS Thanh Lâm | Sơn Đình - Thanh Lâm |
| 67 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Vũ Xá | Trại Cá - Vũ Xá |
| 68 | 2400478524 | Trường THCS Lục Sơn | Thọ Sơn -Lục Sơn |
| 69 | 2400478524 | Trường tiểu học nghĩa phương 2 | Nghĩa phương |
| 70 | 2400478524 | Trường Mầm non Yên Sơn | Yên Sơn |
| 71 | 2400478524 | Trường Tiểu học Vô tranh I | Thôn Gàng- Vô Tranh |
| 72 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bảo Đài | Quê Bảo Đài |
| 73 | 2400478524 | Trường Mầm Non Khám Lạng | Thôn Lưu Khám Lạng |
| 74 | 2400478524 | Trường Tiểu học Đông Phú | Đông Phú |
| 75 | 2400478524 | Trường THCS Vũ Xá | Thôn Dăm - Vũ Xá |
| 76 | 2400478524 | Trường Mầm non Trường Sơn | Thôn Lầm - Trường Sơn |
| 77 | 2400478524 | Trường Tiểu học nghĩa phương 1 | Nghĩa Phương |
| 78 | 2400478524 | Trường Tiểu học Lan Mẫu | Thôn Muối- Lan Mẫu |
| 79 | 2400478524 | Trường Tiểu học Tiên Nha | Nghè- Tiên Nha |
| 80 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Yên Sơn | Yên Sơn |
| 81 | 2400478524 | Trường THCS Yên Sơn | Nội Đình- Yên Sơn |
| 82 | 2400478524 | Trường Mầm non Thanh Lâm | Thượng Lâm - Thanh Lâm |
| 83 | 2400478524 | Trường Tiểu học Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm |
| 84 | 2400478524 | Trường Tiểu học Đông Phú 2 | Rìa Đông Phú |
| 85 | 2400478524 | Trường THCS Đông Phú | Đông Phú |
| 86 | 2400478524 | Trường Tiểu Học Chu Điện 2 | Thôn Hà mĩ Chu Điện |
| 87 | 2400478524 | Trường Tiểu học Bắc Lũng | Bắc Lũng |
| 88 | 2400478524 | Trường THCS Bảo Sơn | Thôn Huê Vận - Bảo Sơn |
| 89 | 2400478524 | Trường THCS Huyền Sơn | Thôn Chùa Huyền Sơn |
| 90 | 2400478524 | Trường mầm non Bình Sơn | Cầu Bính- Bình Sơn |
| 91 | 2400478524 | Trường Mầm Non Đông Phú | Thôn Gẵn |
| 92 | 2400478524 | Trường Mầm Non Lan Mẫu | Thôn Muối - Lan Mẫu |
| 93 | 2400478524 | Trường Mầm Non Vũ Xá | Thôn Dăm- Vũ Xá |
| 94 | 2400478524 | Trường Mầm non Đông Hưng số 2 | Thôn Am Sang - Đông Hưng |
| 95 | 2400478524 | Trường Mầm non Sao Mai | Tam dị |
| 96 | 2400478524 | Trường Mầm non Bắc Lũng số 1 | Quỳnh Độ - Bắc Lũng |
| 97 | 2400478524 | Trường TH và THCS Bình Sơn | Nghè Mản |
| 98 | 2400478524 | Trường Mầm non Vô Tranh số 2 | Ao Sen |
| 99 | 2400478524 | Trường phổ thông DTNT Lục Nam | Phố Đồi Ngô - TT Đồi Ngô |