Phòng Y tế Huyện Yên Thế - Phòng Y tế Huyện Yên Thế có địa chỉ tại Phố đề Nắm - TTCầu gồ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang. Mã số thuế 2400485881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thế
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2400485881 |
Ngày cấp | 17-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Y tế Huyện Yên Thế |
Tên giao dịch | Phòng Y tế Huyện Yên Thế |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Thế | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phố đề Nắm - TTCầu gồ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02403577459 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phố đề Nắm - TTCầu gồ - - Huyện Yên Thế - Bắc Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-09-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 3-623-520-521 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Yên Thế-Bắc Giang |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động y tế | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2400485881, Phòng Y tế Huyện Yên Thế, Bắc Giang, Huyện Yên Thế
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động y tế |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400485881 | Trạm y tế thị trấn Cầu gồ | HH thám - TT Cầu gồ |
2 | 2400485881 | Trạm y tế thị trấn Bố hạ | Thông nhất- TT Bố hạ |
3 | 2400485881 | Trạm y tế xã Xuân lương | Làng dưới - Xuân lương |
4 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng tiến | Trại mới - Đồng tiến |
5 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng vương | La xa - Đồng vương |
6 | 2400485881 | Trạm y tế xã Canh Nậu | Bản đồn - Canh Nậu |
7 | 2400485881 | Trạm y tế xã Tam tiến | Đồng tiên - Tam tiến |
8 | 2400485881 | Tram y tế xã Tam hiệp | Yên thế - Tam hiệp |
9 | 2400485881 | Tram y tế xã Tân Hiệp | Đìa - Tân Hiệp |
10 | 2400485881 | Trạm y tế xã Tiến Thắng | La Thành - Tiến thắng |
11 | 2400485881 | Trạm Y tế xã An Thượng | An châu - An thượng |
12 | 2400485881 | Trạm y tế xã Phồn Xương | Phan - Phồn xương |
13 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng tâm | Liên cơ - Đồng tâm |
14 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | thiều - Đồng lạc |
15 | 2400485881 | Trạm y tế xã Tân Sỏi | Phú bản - Tân Sỏi |
16 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng Kỳ | Trại quân-Đồng kỳ |
17 | 2400485881 | Tram y tế xã Hồng kỳ | Trại nhất - Hồng kỳ |
18 | 2400485881 | Trạm y tế xã Bố hạ | Đồng quán- Bố hạ |
19 | 2400485881 | Tram y tế xã Đông Sơn | Đông kênh- Đông sơn |
20 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng Hưu | Cồng châu-Đồng hưu |
21 | 2400485881 | Trạm y tế xã Hương Vỹ | Yên bái- Hương vỹ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2400485881 | Trạm y tế thị trấn Cầu gồ | HH thám - TT Cầu gồ |
2 | 2400485881 | Trạm y tế thị trấn Bố hạ | Thông nhất- TT Bố hạ |
3 | 2400485881 | Trạm y tế xã Xuân lương | Làng dưới - Xuân lương |
4 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng tiến | Trại mới - Đồng tiến |
5 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng vương | La xa - Đồng vương |
6 | 2400485881 | Trạm y tế xã Canh Nậu | Bản đồn - Canh Nậu |
7 | 2400485881 | Trạm y tế xã Tam tiến | Đồng tiên - Tam tiến |
8 | 2400485881 | Tram y tế xã Tam hiệp | Yên thế - Tam hiệp |
9 | 2400485881 | Tram y tế xã Tân Hiệp | Đìa - Tân Hiệp |
10 | 2400485881 | Trạm y tế xã Tiến Thắng | La Thành - Tiến thắng |
11 | 2400485881 | Trạm Y tế xã An Thượng | An châu - An thượng |
12 | 2400485881 | Trạm y tế xã Phồn Xương | Phan - Phồn xương |
13 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng tâm | Liên cơ - Đồng tâm |
14 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | thiều - Đồng lạc |
15 | 2400485881 | Trạm y tế xã Tân Sỏi | Phú bản - Tân Sỏi |
16 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng Kỳ | Trại quân-Đồng kỳ |
17 | 2400485881 | Tram y tế xã Hồng kỳ | Trại nhất - Hồng kỳ |
18 | 2400485881 | Trạm y tế xã Bố hạ | Đồng quán- Bố hạ |
19 | 2400485881 | Tram y tế xã Đông Sơn | Đông kênh- Đông sơn |
20 | 2400485881 | Trạm y tế xã Đồng Hưu | Cồng châu-Đồng hưu |
21 | 2400485881 | Trạm y tế xã Hương Vỹ | Yên bái- Hương vỹ |