Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Nam Tiến

Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Nam Tiến có địa chỉ tại Thôn Tiến Phan I, xã Nhã Nam - Xã Nhã Nam - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400490271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400490271

Ngày cấp 10-11-2009 Ngày đóng MST 12-08-2010
Tên chính thức

Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Nam Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiến Phan I, xã Nhã Nam - Xã Nhã Nam - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiến Phan I, xã Nhã Nam - Xã Nhã Nam - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2002000958 / 03-11-2009 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiến Phan I, xã Nhã Nam-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Tô Thị Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2400490271, 2002000958, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Nhã Nam, Tô Thị Hường, Nguyễn Hữu Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663