Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên Hùng Hiền

Công ty TNHH một thành viên Hùng Hiền có địa chỉ tại thôn Chúng, xã Đông Lỗ - Xã Đông Lỗ - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang. Mã số thuế 2400490426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400490426

Ngày cấp 12-11-2009 Ngày đóng MST 13-04-2015
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên Hùng Hiền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà Điện thoại / Fax 02406207708 /
Địa chỉ trụ sở

thôn Chúng, xã Đông Lỗ - Xã Đông Lỗ - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02406207708 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Chúng, xã Đông Lỗ - Xã Đông Lỗ - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2004000454 / 10-11-2009 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Vui

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Chúng, xã Đông Lỗ-Xã Đông Lỗ-Huyện Hiệp Hoà-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Văn Vui

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400490426, 2004000454, 02406207708, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Xã Đông Lỗ, Trần Văn Vui, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663