Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Trung

NHAT TRUNG CO.,LTD

Công Ty TNHH Nhật Trung - NHAT TRUNG CO.,LTD có địa chỉ tại Km9, Quốc lộ 37, thôn 8 - Xã Việt Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400490715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400490715

Ngày cấp 16-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Trung

Tên giao dịch

NHAT TRUNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 02403867113 /
Địa chỉ trụ sở

Km9, Quốc lộ 37, thôn 8 - Xã Việt Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403867113 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km9, Quốc lộ 37, thôn 8 - Xã Việt Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400490715 / 10-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Núi-Xã Việt Tiến-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Dương Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Lài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400490715, 02403867113, NHAT TRUNG CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Việt Tiến, Dương Văn Tuân, Dương Văn Vinh, Hoàng Thị Lài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224