Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN có địa chỉ tại Khu II - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400515254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tài chính khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400515254 |
Ngày cấp | 16-06-2010 | Ngày đóng MST | 21-10-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Việt Yên | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu II - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2010 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu II-Thị trấn Bích Động-Huyện Việt Yên-Bắc Giang |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động tài chính khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động tài chính khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Việt Tiến | xã Việt Tiến |
| 2 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Hương Mai | xã Hương Mai |
| 3 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Tự Lạn | xã Tự Lạn |
| 4 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Thượng Lan | xã Thượng Lan |
| 5 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Trung Sơn | xã Trung Sơn |
| 6 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Vân Hà | xã Vân Hà |
| 7 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Quảng Minh | xã Quảng Minh |
| 8 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Vân Trung | xã Vân Trung |
| 9 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Hồng Thái | xã Hồng Thái |
| 10 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Tăng Tiến | xã Tăng Tiến |
| 11 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Nghĩa Trung | xã Nghĩa Trung |
| 12 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Minh Đức | xã Minh Đức |
| 13 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Bích Sơn | xã Bích Sơn |
| 14 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-TT Bích Động | TT Bích Động |
| 15 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Ninh Sơn | xã Ninh Sơn |
| 16 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Quang Châu | xã Quang Châu |
| 17 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Hoàng Ninh | xã Hoàng Ninh |
| 18 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-TT Nếnh | TT Nếnh |
| 19 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Tiên Sơn | xã Tiên Sơn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Việt Tiến | xã Việt Tiến |
| 2 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Hương Mai | xã Hương Mai |
| 3 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Tự Lạn | xã Tự Lạn |
| 4 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Thượng Lan | xã Thượng Lan |
| 5 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Trung Sơn | xã Trung Sơn |
| 6 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Vân Hà | xã Vân Hà |
| 7 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Quảng Minh | xã Quảng Minh |
| 8 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Vân Trung | xã Vân Trung |
| 9 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Hồng Thái | xã Hồng Thái |
| 10 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Tăng Tiến | xã Tăng Tiến |
| 11 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Nghĩa Trung | xã Nghĩa Trung |
| 12 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Minh Đức | xã Minh Đức |
| 13 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Bích Sơn | xã Bích Sơn |
| 14 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-TT Bích Động | TT Bích Động |
| 15 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Ninh Sơn | xã Ninh Sơn |
| 16 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Quang Châu | xã Quang Châu |
| 17 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Hoàng Ninh | xã Hoàng Ninh |
| 18 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-TT Nếnh | TT Nếnh |
| 19 | 2400515254 | Chi cục Thuế Việt Yên-TNCN-xã Tiên Sơn | xã Tiên Sơn |