Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tam Sơn

Công Ty CP Tam Sơn có địa chỉ tại Thôn 12 - Huyện Lục Nam - Bắc Giang. Mã số thuế 2400524499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400524499

Ngày cấp 22-09-2010 Ngày đóng MST 31-03-2011
Tên chính thức

Công Ty CP Tam Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Nam Điện thoại / Fax 01694624568 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 12 - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01694624568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 12 - - Huyện Lục Nam - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400524499 / 22-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 12-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Vũ VăN SơN

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400524499, 01694624568, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Vũ Văn Sơn, Vũ VăN SơN

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022