Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Việt Trung

TAN VIET TRUNG. CO.,LTD

Công Ty TNHH Tân Việt Trung - TAN VIET TRUNG. CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đồng Con 1 - Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400532179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác cát, sỏi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400532179

Ngày cấp 16-12-2010 Ngày đóng MST 16-07-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Việt Trung

Tên giao dịch

TAN VIET TRUNG. CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Con 1 - Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Con 1 - Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400532179 / 05-01-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Con 1-Xã Tân Lập-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Lại Văn Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lại Văn Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác cát, sỏi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400532179, TAN VIET TRUNG. CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Tân Lập, Lại Văn Thanh, Lại Văn Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524