Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Bgs

BGS CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Bgs - BGS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 71 đường Vương Văn Trà - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400537064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400537064

Ngày cấp 11-01-2011 Ngày đóng MST 27-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Bgs

Tên giao dịch

BGS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 02406251686-0972 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 71 đường Vương Văn Trà - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02406251686-0972 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 71 đường Vương Văn Trà - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400537064 / 11-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Thoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nồi-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Lê Đức Thoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400537064, 02406251686-0972, BGS CO.,LTD, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Lê Đức Thoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
3 Đại lý xe có động cơ khác 45139
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
6 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
7 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
23 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
24 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
25 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
26 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
27 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
28 Quảng cáo 73100
29 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
30 Cho thuê ôtô 77101
31 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
40 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
41 Hoạt động thể thao khác 93190
42 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
43 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
44 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200