Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Tân Tiến

CôNG TY TNHH 1TV BĐS TâN TIếN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Tân Tiến - CôNG TY TNHH 1TV BĐS TâN TIếN có địa chỉ tại Số nhà 254, đường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400538212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400538212

Ngày cấp 17-01-2011 Ngày đóng MST 14-09-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Tân Tiến

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1TV BĐS TâN TIếN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0989731929 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 254, đường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989731929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 254, đường Xương Giang - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400538212 / 09-06-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thiij Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400538212, 0989731929, CôNG TY TNHH 1TV BĐS TâN TIếN, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Nguyễn Tiến Lưu, Nguyễn Thiij Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Cho thuê xe có động cơ 7710