Chi cục thuế Tân Yên quản lý thuế thu nhập cá nhân có địa chỉ tại phố ngô xá-TTCao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400544576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tài chính khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2400544576 |
Ngày cấp | 04-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục thuế Tân Yên quản lý thuế thu nhập cá nhân |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tân Yên | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | phố ngô xá-TTCao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2011 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khoán | ||
| Chủ sở hữu | Chi cục thuế Tân Yên quản lý t |
Địa chỉ chủ sở hữu | phố ngô xá-TTCao Thượng-Huyện Tân Yên-Bắc Giang |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động tài chính khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động tài chính khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400544576 | UBND xã Quế Nham | Xã Quế Nham |
| 2 | 2400544576 | UBND TTCao Thượng | TTCao Thượng |
| 3 | 2400544576 | UBND Xã Cao Thượng | Xã Cao Thượng |
| 4 | 2400544576 | UBND xã Phúc Hoà | Xã Phúc Hoà |
| 5 | 2400544576 | UBND Xã Cao Xá | Xã cao xá |
| 6 | 2400544576 | UBND TTNhã Nam | TTNhã Nam |
| 7 | 2400544576 | UBND Xã Nhã Nam | Xã Nhã Nam |
| 8 | 2400544576 | UBND Xã Tân Trung | Xã Tân Trung |
| 9 | 2400544576 | UBDN xã Lan Giới | Xã Lan Giới |
| 10 | 2400544576 | UBND xã Phúc Sơn | Xã Phúc Sơn |
| 11 | 2400544576 | UBND xã Quang Tiến | Xã quang tiến |
| 12 | 2400544576 | UBND xã Đại Hoá | Xã Đại Hoá |
| 13 | 2400544576 | UBND xã Song Vân | Xã Song Vân |
| 14 | 2400544576 | UBND xã Ngọc Vân | xã Ngọc vân |
| 15 | 2400544576 | UBND xã Việt ngọc | Xã Việt ngọc |
| 16 | 2400544576 | UBND xã liên sơn | Xã liên sơn |
| 17 | 2400544576 | UBND xa An Dương | Xã An dương |
| 18 | 2400544576 | UBND xã Lam Cốt | Xã lam cốt |
| 19 | 2400544576 | UBND xã Việt lập | xã việt Lập |
| 20 | 2400544576 | UBND xã Hợp Đức | Xã Hợp Đức |
| 21 | 2400544576 | UBND Xã Liên Chung | xã Liên chung |
| 22 | 2400544576 | UBND xã Ngọc Châu | xã Ngọc Châu |
| 23 | 2400544576 | UBND xã Ngọc thiện | Xã Ngọc Thiện |
| 24 | 2400544576 | UBND xã Ngọc Lý | Xã Ngọc Lý |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2400544576 | UBND xã Quế Nham | Xã Quế Nham |
| 2 | 2400544576 | UBND TTCao Thượng | TTCao Thượng |
| 3 | 2400544576 | UBND Xã Cao Thượng | Xã Cao Thượng |
| 4 | 2400544576 | UBND xã Phúc Hoà | Xã Phúc Hoà |
| 5 | 2400544576 | UBND Xã Cao Xá | Xã cao xá |
| 6 | 2400544576 | UBND TTNhã Nam | TTNhã Nam |
| 7 | 2400544576 | UBND Xã Nhã Nam | Xã Nhã Nam |
| 8 | 2400544576 | UBND Xã Tân Trung | Xã Tân Trung |
| 9 | 2400544576 | UBDN xã Lan Giới | Xã Lan Giới |
| 10 | 2400544576 | UBND xã Phúc Sơn | Xã Phúc Sơn |
| 11 | 2400544576 | UBND xã Quang Tiến | Xã quang tiến |
| 12 | 2400544576 | UBND xã Đại Hoá | Xã Đại Hoá |
| 13 | 2400544576 | UBND xã Song Vân | Xã Song Vân |
| 14 | 2400544576 | UBND xã Ngọc Vân | xã Ngọc vân |
| 15 | 2400544576 | UBND xã Việt ngọc | Xã Việt ngọc |
| 16 | 2400544576 | UBND xã liên sơn | Xã liên sơn |
| 17 | 2400544576 | UBND xa An Dương | Xã An dương |
| 18 | 2400544576 | UBND xã Lam Cốt | Xã lam cốt |
| 19 | 2400544576 | UBND xã Việt lập | xã việt Lập |
| 20 | 2400544576 | UBND xã Hợp Đức | Xã Hợp Đức |
| 21 | 2400544576 | UBND Xã Liên Chung | xã Liên chung |
| 22 | 2400544576 | UBND xã Ngọc Châu | xã Ngọc Châu |
| 23 | 2400544576 | UBND xã Ngọc thiện | Xã Ngọc Thiện |
| 24 | 2400544576 | UBND xã Ngọc Lý | Xã Ngọc Lý |