Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Phương Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Phương Hà có địa chỉ tại Mỏ Trạng - Xã Tam Tiến - Huyện Yên Thế - Bắc Giang. Mã số thuế 2400550403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400550403

Ngày cấp 26-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Phương Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thế Điện thoại / Fax 02403831123 /
Địa chỉ trụ sở

Mỏ Trạng - Xã Tam Tiến - Huyện Yên Thế - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403831123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Mỏ Trạng - Xã Tam Tiến - Huyện Yên Thế - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400550403 / 26-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Mỏ Trạng-Xã Tam Tiến-Huyện Yên Thế-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400550403, 02403831123, Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Xã Tam Tiến, Nguyễn Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường bộ 42102
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101