Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Xây Dựng Hằng Cường Td

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Xây Dựng Hằng Cường Td có địa chỉ tại Khu Quán Trắng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang. Mã số thuế 2400555659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400555659

Ngày cấp 30-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Xây Dựng Hằng Cường Td

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng Điện thoại / Fax 02403871798 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Quán Trắng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403871798 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Quán Trắng - - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400555659 / 30-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400555659, 02403871798, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Trịnh Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933