Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất & Thương Mại Tuấn Dương

CôNG TY TNHH TUấN DươNG

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất & Thương Mại Tuấn Dương - CôNG TY TNHH TUấN DươNG có địa chỉ tại Số nhà 8, ngõ 4, phố 1 - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400556162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400556162

Ngày cấp 07-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất & Thương Mại Tuấn Dương

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TUấN DươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0912583674 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8, ngõ 4, phố 1 - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912583674 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 8, ngõ 4, phố 1 - - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400556162 / 07-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 8, ngõ 4, khu phố 1-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Bùi Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Văn Thắng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400556162, 0912583674, CôNG TY TNHH TUấN DươNG, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Bùi Văn Tuấn, Dương Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Sản xuất rượu vang 11020
8 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
11 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
12 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sao chép bản ghi các loại 18200
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
21 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình đường sắt 42101
26 Xây dựng công trình đường bộ 42102
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
37 Đại lý xe có động cơ khác 45139
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
45 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
46 Đại lý mô tô, xe máy 45413
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
98 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
99 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
100 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
101 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
102 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
104 Khách sạn 55101
105 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
106 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
107 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
108 Cơ sở lưu trú khác 5590
109 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
110 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
112 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
113 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
114 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
115 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
116 Cung ứng lao động tạm thời 78200
117 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
118 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
119 Đại lý du lịch 79110
120 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
121 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
122 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
123 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
124 Giáo dục mầm non 85100
125 Giáo dục tiểu học 85200
126 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
127 Giáo dục trung học cơ sở 85311
128 Giáo dục trung học phổ thông 85312
129 Giáo dục nghề nghiệp 8532
130 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
131 Dạy nghề 85322
132 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
133 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
134 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
135 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
136 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
137 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330