Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Hoàng Gia

HOANG GIA TPT.,JSC

Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Hoàng Gia - HOANG GIA TPT.,JSC có địa chỉ tại Số 135 đường Nguyễn Duy Năng - Phường Thọ Xương - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400557913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400557913

Ngày cấp 29-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Hoàng Gia

Tên giao dịch

HOANG GIA TPT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0986606565 /
Địa chỉ trụ sở

Số 135 đường Nguyễn Duy Năng - Phường Thọ Xương - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986606565 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 135 đường Nguyễn Duy Năng - Phường Thọ Xương - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400557913 / 29-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Ninh Sơn-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Đoàn Văn Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400557913, 0986606565, HOANG GIA TPT.,JSC, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Thọ Xương, Đoàn Văn Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Đúc sắt thép 24310
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy luyện kim 28230
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Lập trình máy vi tính 62010
58 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
59 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cung ứng lao động tạm thời 78200
63 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990