Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư & Phát Triển Công Nghệ Đức Minh

CôNG TY TNHH ĐứC MINH

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư & Phát Triển Công Nghệ Đức Minh - CôNG TY TNHH ĐứC MINH có địa chỉ tại Thôn Mai Hạ - Xã Mai Đình - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang. Mã số thuế 2400561740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400561740

Ngày cấp 26-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư & Phát Triển Công Nghệ Đức Minh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH ĐứC MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà Điện thoại / Fax 0983121026 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Hạ - Xã Mai Đình - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983121026 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mai Hạ - Xã Mai Đình - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400561740 / 26-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mai Hạ-Xã Mai Đình-Huyện Hiệp Hoà-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Văn Thắng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400561740, 0983121026, CôNG TY TNHH ĐứC MINH, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Xã Mai Đình, Nguyễn Duy Minh, Dương Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
2 Sản xuất rượu vang 11020
3 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
8 Sản xuất thuốc lá 12001
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
11 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
16 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
17 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
20 Sản xuất máy luyện kim 28230
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
23 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
24 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
25 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
28 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
29 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
30 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
31 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
32 Sản xuất nước đá 35302
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Thu gom rác thải y tế 38121
36 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Tái chế phế liệu kim loại 38301
43 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Bán buôn đồ uống 4633
49 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
50 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn vải 46411
54 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
55 Bán buôn hàng may mặc 46413
56 Bán buôn giày dép 46414
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229