Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vượng Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vượng Dũng có địa chỉ tại Thôn Trại Mới - Xã Ngọc Châu - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400570449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400570449

Ngày cấp 21-10-2011 Ngày đóng MST 25-05-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vượng Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Yên Điện thoại / Fax 0978729336 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trại Mới - Xã Ngọc Châu - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978729336 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trại Mới - Xã Ngọc Châu - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400570449 / 21-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Mục-Xã Hợp Đức-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400570449, 0978729336, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Ngọc Châu, Nguyễn Thị Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933