Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Long Vn

TLVN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Long Vn - TLVN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 504, Khu 2 - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400574443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400574443

Ngày cấp 18-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Long Vn

Tên giao dịch

TLVN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 02403574636 /
Địa chỉ trụ sở

Số 504, Khu 2 - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02403574636 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 504, Khu 2 - Thị trấn Bích Động - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400574443 / 18-11-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn Bích Động-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400574443, 02403574636, TLVN CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Thị Trấn Bích Động, Nguyễn Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
2 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
3 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
4 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường bộ 42102
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
22 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
23 Đại lý mô tô, xe máy 45413
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn vải 46411
28 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
29 Bán buôn hàng may mặc 46413
30 Bán buôn giày dép 46414
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn sắt, thép 46622
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
50 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
66 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
73 Khách sạn 55101
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Cho thuê ôtô 77101
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
78 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
79 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
80 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200