Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tops Plan

TOPS PLAN CO.,TLD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tops Plan - TOPS PLAN CO.,TLD có địa chỉ tại Thôn Đồng Sau - Xã Đồng Sơn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400613621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400613621

Ngày cấp 10-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tops Plan

Tên giao dịch

TOPS PLAN CO.,TLD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0988738938 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Sau - Xã Đồng Sơn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988738938 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Sau - Xã Đồng Sơn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400613621 / 10-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Sau-Xã Đồng Sơn-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Mai Thị Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400613621, 0988738938, TOPS PLAN CO.,TLD, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Xã Đồng Sơn, Mai Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990