Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bắc á

B.A.C

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bắc á - B.A.C có địa chỉ tại Nhà số 8, ngõ 454 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400615202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400615202

Ngày cấp 20-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bắc á

Tên giao dịch

B.A.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0984678020 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 8, ngõ 454 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984678020 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 8, ngõ 454 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400615202 / 20-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

-Thị Trấn Tân Dân-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Chu Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Luyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400615202, 0984678020, B.A.C, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Ngô Quyền, Chu Văn Long, Phạm Thị Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
6 Bán buôn cao su 46694
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
17 Vận tải hành khách ven biển 50111
18 Vận tải hành khách viễn dương 50112
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
21 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
37 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
38 Cung ứng lao động tạm thời 78200
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301