Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thuốc Nam Việt

VIETHERB J.S.C

Công Ty Cổ Phần Thuốc Nam Việt - VIETHERB J.S.C có địa chỉ tại Lô số 44, đường Hoàng Văn Thụ - Phường Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400617400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400617400

Ngày cấp 10-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thuốc Nam Việt

Tên giao dịch

VIETHERB J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0983880249 /
Địa chỉ trụ sở

Lô số 44, đường Hoàng Văn Thụ - Phường Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983880249 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô số 44, đường Hoàng Văn Thụ - Phường Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400617400 / 10-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Văn Miêu-Xã Minh Sơn-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đỗ Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2400617400, 0983880249, VIETHERB J.S.C, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Dĩnh Kế, Đỗ Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
38 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
41 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
42 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100