Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Nhiên Liệu Xanh

Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Nhiên Liệu Xanh có địa chỉ tại Thôn Ba Làng - Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400621301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400621301

Ngày cấp 20-09-2012 Ngày đóng MST 21-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Nhiên Liệu Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Yên Điện thoại / Fax 0969382626 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ba Làng - Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969382626 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ba Làng - Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400621301 / 20-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Giang-Phường Xương Giang-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Hà Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400621301, 0969382626, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Quế Nham, Hà Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Vận tải hành khách đường sắt 49110
5 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
6 Vận tải bằng xe buýt 49200
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933