Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Auto Nuts Tech

AUTO NUTS TECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Auto Nuts Tech - AUTO NUTS TECH CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Trung - Xã Nghĩa Trung - Huyện Việt Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400626589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Việt Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400626589

Ngày cấp 19-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Auto Nuts Tech

Tên giao dịch

AUTO NUTS TECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Việt Yên Điện thoại / Fax 01636699699 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung - Xã Nghĩa Trung - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01636699699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung - Xã Nghĩa Trung - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400626589 / 19-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sứ Gốm-Xã Song Mai-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Hoàng Thế Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400626589, 01636699699, AUTO NUTS TECH CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Nghĩa Trung, Nguyễn Đức Hiệp, Hoàng Thế Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990