Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hải Ngọc Châu

HNC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hải Ngọc Châu - HNC.,JSC có địa chỉ tại Số 28 làn 1 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400628032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400628032

Ngày cấp 30-11-2012 Ngày đóng MST 06-07-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hải Ngọc Châu

Tên giao dịch

HNC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 làn 1 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 làn 1 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400628032 / 30-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Xuân Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Thị trấn Xuân An-Huyện Nghi Xuân-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2400628032, HNC.,JSC, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Huỳnh Xuân Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác dầu thô 06100
10 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
18 Khai thác muối 08930
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Đại lý 46101
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải đường ống 49400
34 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100