Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khoáng Sản Ckd Miền Bắc

CKD

Công Ty CP Khoáng Sản Ckd Miền Bắc - CKD có địa chỉ tại Thôn Cái Cặn II - Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400630930 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400630930

Ngày cấp 26-12-2012 Ngày đóng MST 18-12-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Khoáng Sản Ckd Miền Bắc

Tên giao dịch

CKD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0913.315.501 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cái Cặn II - Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913.315.501 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cái Cặn II - Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400630930 / 26-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-045 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 191, ngõ 1141, đường giải phóng, tổ 20-Phường Thịnh Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400630930, 0913.315.501, CKD, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Hộ Đáp, Nguyễn Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 In ấn 18110
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600